Công Ty Cổ Phần Xã Hội Vin-ifp Alumni

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xã Hội Vin-ifp Alumni do Võ Xuân Hòa thành lập vào ngày 16/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xã Hội Vin-ifp Alumni.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xã Hội Vin-ifp Alumni mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vin - Ifp Alumni Social Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 46, tổ 5, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107964617

Người ĐDPL: Võ Xuân Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107964617

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xã Hội Vin-ifp Alumni

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
3 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
4 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
5 41000 Xây dựng nhà các loại N
6 4632 Bán buôn thực phẩm N
7 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
8 46322 Bán buôn thủy sản N
9 46323 Bán buôn rau, quả N
10 46324 Bán buôn cà phê N
11 46325 Bán buôn chè N
12 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
13 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
14 4633 Bán buôn đồ uống N
15 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
16 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
17 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
18 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
19 46411 Bán buôn vải N
20 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
21 46413 Bán buôn hàng may mặc N
22 46414 Bán buôn giày dép N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
37 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
38 46612 Bán buôn dầu thô N
39 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
40 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 46621 Bán buôn quặng kim loại N
43 46622 Bán buôn sắt, thép N
44 46623 Bán buôn kim loại khác N
45 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
48 46632 Bán buôn xi măng N
49 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
50 46634 Bán buôn kính xây dựng N
51 46635 Bán buôn sơn, vécni N
52 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
53 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
54 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
56 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
57 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
58 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
59 46694 Bán buôn cao su N
60 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
61 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
62 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
63 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
64 46900 Bán buôn tổng hợp N
65 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
68 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
109 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
110 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 75000 Hoạt động thú y N
112 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
113 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
114 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
115 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
116 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
117 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
118 82920 Dịch vụ đóng gói N
119 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
121 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
122 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
123 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
124 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
125 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
126 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601154653

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

Số 50-52 Khu Đô thị mới Hòa Vượng, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402079386

Người đại diện: Trần Văn Phương

Tổ 30, Khóm Mỹ Thuận, Thị Trấn Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801253725

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Trang

Phố Chợ Ngọc Liên, quốc lộ 38, Xã Ngọc Liên, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402077933

Người đại diện: Lê Anh Minh

41 Lê Lợi, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301033353

Người đại diện: Nguyễn Văn Lâm

Thửa đất số 129, tờ bản đồ số 36, ấp Quân An, Xã Long Thới, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101875899

Người đại diện: Trần Tấn Phát

Thửa đất số 116, tờ bản đồ số 14, ấp Gò Cao, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601154519

Người đại diện: Phạm Văn Đà

Tổ dân phố Lâm Dũng, Thị Trấn Quất Lâm, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801253669

Người đại diện: Nguyễn Thị Khuyên

Quốc lộ 5A, Thôn Xuân Mang, Xã Tuấn Hưng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402079361

Ấp K8, Xã Phú Đức, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402077919

Người đại diện: Đoàn Thị Giao Ly

596/12 Lê Văn Hiến, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301033339

Người đại diện: Bùi Trung Tính

882 ấp Phước Hội, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101875842

Người đại diện: Nguyễn Thị Ánh Tuyết

A2-12A , Ấp 2, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết