Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tl do Hà Quang Tuấn thành lập vào ngày 16/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tl Corporation Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 46 Trần Hưng Đạo, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107966420

Người ĐDPL: Hà Quang Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107966420

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
39 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
40 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
45 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
46 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
47 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
48 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
49 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
50 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
51 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
52 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
53 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
54 35302 Sản xuất nước đá N
55 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
58 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
85 46632 Bán buôn xi măng N
86 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
87 46634 Bán buôn kính xây dựng N
88 46635 Bán buôn sơn, vécni N
89 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
90 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
91 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
103 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
104 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
107 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
108 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
109 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
110 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
111 49400 Vận tải đường ống N
112 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
113 71101 Hoạt động kiến trúc N
114 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
115 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
116 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
117 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
118 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
119 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
120 73100 Quảng cáo N
121 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
122 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
123 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2000104436-002

58 Đề Thám-Phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000441661

Người đại diện: Nguyễn Y Tín

Số 143 - 145 đường Lê Hồng Phong - Phường Tân Tiến - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401736414

Người đại diện: Lê Thái Hoàng

Thôn Lệ Sơn Nam - Xã Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701455854

Người đại diện: Trạc Mỹ Hạnh

Thôn Đông Hợp ( Khu 3) - Xã Đông Xá - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900249367

Người đại diện: Hồ Văn Khá

Thôn Lai Hạ, xã Hùng An - Xã Hùng An - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000319803

Người đại diện: Nguyễn Lương Huy

Khối 13-Thị trấn - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000441460

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Toàn

Số 202 Nguyễn Công Trứ - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000266412-012

202A Lý Văn Lâm-Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401736196

Người đại diện: Trần Minh Chung

200A Tôn Đản - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701455847

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Huyền

Tổ 3, khu 4C - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900249543

Người đại diện: Nguyễn Hữu Toản

Đường An Vũ - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000381243-031

155 Nguyễn Lương Bằng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết