Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Giáo Dục Sao Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Giáo Dục Sao Quốc Tế do Bùi Thu Hường thành lập vào ngày 17/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Giáo Dục Sao Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Giáo Dục Sao Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Star International Education Development Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 14 Ngô Thì Nhậm, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107966572

Người ĐDPL: Bùi Thu Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107966572

Lĩnh vực: Giáo dục mầm non


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Giáo Dục Sao Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
42 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
43 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
44 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
45 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
54 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
55 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
56 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
57 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
58 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
59 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
60 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
61 58110 Xuất bản sách N
62 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
63 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
64 58190 Hoạt động xuất bản khác N
65 58200 Xuất bản phần mềm N
66 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
67 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
68 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
69 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
70 59120 Hoạt động hậu kỳ N
71 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
72 5914 Hoạt động chiếu phim N
73 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
74 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
75 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
76 60100 Hoạt động phát thanh N
77 60210 Hoạt động truyền hình N
78 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
79 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
80 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
81 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
82 6190 Hoạt động viễn thông khác N
83 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
84 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
85 62010 Lập trình máy vi tính N
86 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
87 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
88 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
89 63120 Cổng thông tin N
90 63210 Hoạt động thông tấn N
91 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
92 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
93 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
94 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
95 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
96 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
97 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
98 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
99 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
100 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
101 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
102 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 75000 Hoạt động thú y N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 77101 Cho thuê ôtô N
106 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
107 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
108 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
109 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
110 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
111 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
112 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
113 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
114 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
115 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
116 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
117 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
118 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
119 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
120 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
121 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
122 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
123 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
124 82920 Dịch vụ đóng gói N
125 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
127 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
128 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
129 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
130 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
131 85322 Dạy nghề N
132 85410 Đào tạo cao đẳng N
133 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
134 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
135 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
136 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
137 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200783742

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Số 108 Đồng xá 2 Khu C2 - Phường Cát bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400555013

91-93 Lý Tự Trọng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700887752

8A đường số 8, KCN Sóng Thần 1 (CTy TNHH Thời Trang H & T ) - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200783735

Người đại diện: Đỗ Văn Hải

Thôn Phương Chử - Xã Trường Thành - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400555630

Người đại diện: Lê Văn Huệ

44/6 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700887618

Người đại diện: Võ Đình Thiên

Số 140, khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200783728

Người đại diện: Đỗ Đình Long

Số 5/231 Hai Bà Trưng - Phường Cát dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400555052

Người đại diện: Trần Xuân Thành

667- Điện Biên Phủ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết