Công Ty Cổ Phần Đầu Tư C-mart

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư C-mart do Trần Hồng Thái thành lập vào ngày 17/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư C-mart.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư C-mart mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: C-mart Invesment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 86, ngách 26/11, ngõ Cống Trắng, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107967329

Người ĐDPL: Trần Hồng Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107967329

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư C-mart

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
24 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
26 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
27 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
28 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
29 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
30 26520 Sản xuất đồng hồ N
31 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
32 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
33 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
34 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
35 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
36 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
37 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
38 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
39 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
40 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
41 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
42 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
43 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
44 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
45 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
46 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
48 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
50 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
52 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
53 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
82 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
83 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 46411 Bán buôn vải N
86 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
87 46413 Bán buôn hàng may mặc N
88 46414 Bán buôn giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
104 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
105 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
106 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
107 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
108 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
109 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
110 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
111 46612 Bán buôn dầu thô N
112 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
113 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 46621 Bán buôn quặng kim loại N
116 46622 Bán buôn sắt, thép N
117 46623 Bán buôn kim loại khác N
118 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
121 46632 Bán buôn xi măng N
122 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
123 46634 Bán buôn kính xây dựng N
124 46635 Bán buôn sơn, vécni N
125 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
126 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
127 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
129 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
130 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
131 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
132 46694 Bán buôn cao su N
133 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
134 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
135 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
136 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 46900 Bán buôn tổng hợp Y
138 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
141 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
192 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
193 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
194 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
195 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
196 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
197 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
198 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
199 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
200 49400 Vận tải đường ống N
201 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
202 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
203 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
204 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
205 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
206 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
207 51100 Vận tải hành khách hàng không N
208 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
209 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
210 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
211 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
212 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55101 Khách sạn N
214 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
217 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
218 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
219 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
220 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
221 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
222 7710 Cho thuê xe có động cơ N
223 77101 Cho thuê ôtô N
224 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
225 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
226 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
227 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
228 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
229 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
230 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
231 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
232 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
233 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
234 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
235 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314874344

Người đại diện: Võ Thị Thu Mai

18/103B Đường Số 11, Khu phố 8, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107359419

Người đại diện: Lê Thị Tuyết

Số 44, phố Hàm Long - Phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107665663

Người đại diện: Nguyễn Văn Biển

Số 450, đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108213677

Người đại diện: Nguyễn Thị Kỳ

Số 46,Phố Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314876327

Người đại diện: Nguyễn Quốc Ái

56 Đường Hiệp Bình, Khu phố 8, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107359722

Người đại diện: Trần Thị Hạnh

Số 22A Hai Bà Trưng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108211969

Người đại diện: Bùi Thanh Huyền

Số nhà 15 Ngõ 11 Phố Nguyễn An Ninh, Tổ 20, Tập thể 59 Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107668960

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số nhà 01, thôn Tự Khoát, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314875891

Người đại diện: Sơn Ngọc Sơn

8 Đường Số 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102374332-001

Người đại diện: Phạm Thị Bích Hợp

Số 46 Hàng Khoai - Phường Đồng Xuân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108212793

Người đại diện: Hà Thế Tài

Số Nhà 45, Tổ 15, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107672075

Người đại diện: Nguyễn Anh Tú

Thôn 1B, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết