Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Việt Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Việt Hà do Đinh Quốc Tuấn thành lập vào ngày 18/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Việt Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Việt Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Ha Trading And Investment Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 1 ngõ 26 đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107967431

Người ĐDPL: Đinh Quốc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107967431

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Việt Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
12 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
13 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
16 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
17 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
18 18110 In ấn N
19 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
20 18200 Sao chép bản ghi các loại N
21 19100 Sản xuất than cốc N
22 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
23 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
24 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
25 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
26 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
27 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
28 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
31 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
34 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
35 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
36 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
37 23941 Sản xuất xi măng N
38 23942 Sản xuất vôi N
39 23943 Sản xuất thạch cao N
40 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
41 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
42 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
43 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
44 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
45 24310 Đúc sắt thép N
46 24320 Đúc kim loại màu N
47 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
48 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
49 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
50 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
51 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
52 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
53 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
54 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
56 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
58 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
59 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
60 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
61 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
62 26520 Sản xuất đồng hồ N
63 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
64 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
65 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
66 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
67 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
68 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
70 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
71 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
72 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
73 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
74 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
75 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
76 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
77 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
78 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
79 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
80 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
81 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
82 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
83 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
84 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
85 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
86 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
87 28230 Sản xuất máy luyện kim N
88 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
89 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
90 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
91 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
92 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
93 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
94 29100 Sản xuất xe có động cơ N
95 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
96 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
97 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
98 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
99 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
100 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
101 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
102 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
103 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
104 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
105 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
106 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
107 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
108 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
110 32200 Sản xuất nhạc cụ N
111 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
112 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
113 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
114 35101 Sản xuất điện N
115 35102 Truyền tải và phân phối điện N
116 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
117 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
118 37001 Thoát nước N
119 37002 Xử lý nước thải N
120 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
121 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
123 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
125 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
126 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
127 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
136 46101 Đại lý N
137 46102 Môi giới N
138 46103 Đấu giá N
139 4632 Bán buôn thực phẩm N
140 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
141 46322 Bán buôn thủy sản N
142 46323 Bán buôn rau, quả N
143 46324 Bán buôn cà phê N
144 46325 Bán buôn chè N
145 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
146 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
147 4633 Bán buôn đồ uống N
148 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
149 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
150 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
151 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
152 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
153 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
154 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
155 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
156 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
157 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
158 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
159 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
160 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
161 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
162 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
163 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
164 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
165 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
166 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
167 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
168 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
169 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
170 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
171 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
172 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
173 46612 Bán buôn dầu thô N
174 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
175 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
176 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
177 46621 Bán buôn quặng kim loại N
178 46622 Bán buôn sắt, thép N
179 46623 Bán buôn kim loại khác N
180 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
181 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
182 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
183 46632 Bán buôn xi măng N
184 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
185 46634 Bán buôn kính xây dựng N
186 46635 Bán buôn sơn, vécni N
187 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
188 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
189 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
190 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
191 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
192 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
193 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
194 46694 Bán buôn cao su N
195 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
196 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
197 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
198 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
199 46900 Bán buôn tổng hợp Y
200 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
201 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
202 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
203 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
241 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
242 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
243 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
244 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
245 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
246 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
247 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
248 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
249 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
250 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
251 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
252 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
253 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
254 49400 Vận tải đường ống N
255 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
256 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
257 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
258 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
259 5224 Bốc xếp hàng hóa N
260 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
261 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
262 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
263 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
264 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
265 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
266 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
267 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
268 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
269 53100 Bưu chính N
270 53200 Chuyển phát N
271 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55101 Khách sạn N
273 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
274 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
275 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
276 5590 Cơ sở lưu trú khác N
277 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
278 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
279 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
280 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
281 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
282 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
283 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
284 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
285 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
286 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
287 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
288 58110 Xuất bản sách N
289 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
290 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
291 58190 Hoạt động xuất bản khác N
292 58200 Xuất bản phần mềm N
293 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
294 71101 Hoạt động kiến trúc N
295 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
296 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
297 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
298 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
299 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
300 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
301 73100 Quảng cáo N
302 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
303 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
304 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
305 7710 Cho thuê xe có động cơ N
306 77101 Cho thuê ôtô N
307 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
308 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
309 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
310 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
311 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
312 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
313 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
314 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
315 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
316 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
317 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
318 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200775668

Người đại diện: Bùi Việt Dũng

16 Hàn Thuyên - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702254755

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuấn

Số 18A, ĐT 743, Khu phố 1B - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603130205

Người đại diện: Nguyễn Thị Khả ái

Số 75, ấp 5 - Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800623439

Người đại diện: Đặng Văn Thiệt

84/2, khu vực 1, đường 3/2 nối dài - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021104

Thanh Văn - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200775298

Người đại diện: Trần Trương Nguyên

Thôn Thái Thông, Vĩnh Thái - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702258069

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Số 21, Trưng Nữ Vương, Khu phố Chợ - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603130491

Người đại diện: Nguyễn Thị Đáp

Tổ 30, QL51B - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800623566

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

25B/15, Lê Hồng Phong - Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021111

Thanh Hoà - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200775925

Người đại diện: Lê Chí Hướng

16 Trần Phú - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702257989

Người đại diện: Đặng Văn Tình

Số 104 B3, KDC 3 tháng 2, khu phố 1A - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết