Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Five Stars Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Five Stars Việt Nam do Ngô Quốc Huy thành lập vào ngày 17/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Five Stars Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Five Stars Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Five Stars Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Lotus, số 2 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107968442

Người ĐDPL: Ngô Quốc Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107968442

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Five Stars Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
8 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
9 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
10 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
11 05200 Khai thác và thu gom than non N
12 06100 Khai thác dầu thô N
13 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
14 07100 Khai thác quặng sắt N
15 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
18 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
19 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
20 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
21 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
22 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
23 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
24 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
27 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
29 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
30 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
31 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
32 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
33 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
34 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
35 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
36 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
37 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
38 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
39 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
40 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
41 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
42 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
43 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
44 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
45 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
46 28230 Sản xuất máy luyện kim N
47 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
48 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
49 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
50 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
51 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
52 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
53 29100 Sản xuất xe có động cơ N
54 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
55 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
56 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
57 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
58 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
59 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
60 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
61 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
62 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
63 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
64 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
65 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
66 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
67 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
69 32200 Sản xuất nhạc cụ N
70 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
71 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
72 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
73 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
74 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
75 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
76 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
77 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
78 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
79 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
80 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
81 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
82 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
83 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
84 37001 Thoát nước N
85 37002 Xử lý nước thải N
86 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
87 3830 Tái chế phế liệu N
88 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
89 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
90 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
91 41000 Xây dựng nhà các loại N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
99 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
103 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
105 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
106 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 4541 Bán mô tô, xe máy N
111 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
112 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
113 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
114 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
115 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
120 46101 Đại lý N
121 46102 Môi giới N
122 46103 Đấu giá N
123 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
124 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
125 46202 Bán buôn hoa và cây N
126 46203 Bán buôn động vật sống N
127 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
128 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
129 46310 Bán buôn gạo N
130 4632 Bán buôn thực phẩm N
131 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
132 46322 Bán buôn thủy sản N
133 46323 Bán buôn rau, quả N
134 46324 Bán buôn cà phê N
135 46325 Bán buôn chè N
136 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
137 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
138 4633 Bán buôn đồ uống N
139 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
140 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
141 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
142 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
143 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
144 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
145 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
146 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
147 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
148 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
149 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
150 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
151 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
152 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
153 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
154 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
155 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
156 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
157 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
158 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
159 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
160 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
161 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
162 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
163 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
164 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
165 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
166 46694 Bán buôn cao su N
167 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
168 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
169 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
170 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
171 46900 Bán buôn tổng hợp N
172 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
182 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
183 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
184 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
185 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
186 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
187 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
188 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
189 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
190 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
191 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
192 49400 Vận tải đường ống N
193 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
194 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
195 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
196 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
197 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
198 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
199 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
200 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
201 53100 Bưu chính N
202 53200 Chuyển phát N
203 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55101 Khách sạn N
205 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
208 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
209 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
210 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
211 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
212 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
213 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
214 71101 Hoạt động kiến trúc N
215 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
216 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
217 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
218 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
219 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
220 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
221 73100 Quảng cáo N
222 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
223 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
224 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303224880

Người đại diện: Vũ Thị Mai Hương

789 Tạ Quang Bửu Phường 05 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101375774

Người đại diện: Trần Tuấn Nam

Lô D8, Khu Công Nghiệp Hà Nội - Đài Tư, Số 386, Đường Nguyễn - Phường Phúc Lợi - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313536582

Người đại diện: Công Ty TNHH Sternburg

2A/18 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104069599

Người đại diện: Chu Quốc Quyền

Số 7 tổ 12 phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302441378

Người đại diện: Ngô Mạnh Hùng

6/37 Bình Khánh 3 Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306027418

Người đại diện: Danh Chi Xà Hoanh

131/34 Thành Thái Phường 14 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101375679

Người đại diện: La Văn Tới

Số 1, ngõ 47 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302441321

Người đại diện: Brian ó Reilly

53 Võ Trường Toản Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104069535

Người đại diện: Ngô Tư Thành

Số 33, ngõ 88 phố Ngọc Hà, phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313536818

Người đại diện: Trần Bá Hiến

Phòng 107, 7 Nam Quốc Cang - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306025883

Người đại diện: Hà Thị Lệ Hoa

7/51 Thành Thái Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101375943

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

Số 38, đường Nguyễn Văn Linh - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết