Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vietsing

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vietsing do Lê Hồng Kiên thành lập vào ngày 18/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vietsing.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vietsing mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietsing Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 435 Kim Ngưu, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107969012

Người ĐDPL: Lê Hồng Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107969012

Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vietsing

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
7 37001 Thoát nước N
8 37002 Xử lý nước thải N
9 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
10 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
11 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
12 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
13 42200 Xây dựng công trình công ích N
14 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
15 43110 Phá dỡ N
16 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
17 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
18 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
20 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
22 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
23 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
24 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
25 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
27 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
29 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
31 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
32 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 4541 Bán mô tô, xe máy N
37 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
38 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
39 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
40 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
41 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
46 46101 Đại lý N
47 46102 Môi giới N
48 46103 Đấu giá N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
51 46202 Bán buôn hoa và cây N
52 46203 Bán buôn động vật sống N
53 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
55 46310 Bán buôn gạo N
56 4632 Bán buôn thực phẩm N
57 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 46322 Bán buôn thủy sản N
59 46323 Bán buôn rau, quả N
60 46324 Bán buôn cà phê N
61 46325 Bán buôn chè N
62 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
63 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
64 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
65 46411 Bán buôn vải N
66 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
67 46413 Bán buôn hàng may mặc N
68 46414 Bán buôn giày dép N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 46621 Bán buôn quặng kim loại N
91 46622 Bán buôn sắt, thép N
92 46623 Bán buôn kim loại khác N
93 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
96 46632 Bán buôn xi măng N
97 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
98 46634 Bán buôn kính xây dựng N
99 46635 Bán buôn sơn, vécni N
100 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
101 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
102 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
116 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
117 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
118 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
119 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
120 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
121 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
122 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
123 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
124 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
125 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
126 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
127 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
128 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
129 49400 Vận tải đường ống N
130 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
131 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
132 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
135 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
136 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
137 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
138 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
139 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
140 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
141 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
142 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
143 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
144 53100 Bưu chính N
145 53200 Chuyển phát N
146 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55101 Khách sạn N
148 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
149 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
151 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
152 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
153 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
154 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
155 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
156 6190 Hoạt động viễn thông khác N
157 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
158 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
159 62010 Lập trình máy vi tính N
160 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
161 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
162 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
163 63120 Cổng thông tin N
164 63210 Hoạt động thông tấn N
165 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
166 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
167 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
168 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
169 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
170 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
171 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
172 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
173 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
174 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
175 71101 Hoạt động kiến trúc N
176 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
177 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
178 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
179 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
180 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
181 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
182 73100 Quảng cáo N
183 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
184 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
185 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
186 7710 Cho thuê xe có động cơ N
187 77101 Cho thuê ôtô N
188 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
189 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
190 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
191 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
192 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
193 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
194 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
195 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
196 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
197 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
198 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
199 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
200 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
201 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
202 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
203 79110 Đại lý du lịch N
204 79120 Điều hành tua du lịch N
205 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
206 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
207 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
208 80300 Dịch vụ điều tra N
209 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
210 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
211 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
212 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
213 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
214 8532 Giáo dục nghề nghiệp Y
215 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
216 85322 Dạy nghề N
217 85410 Đào tạo cao đẳng N
218 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
219 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
220 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
221 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
222 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105577330

Người đại diện: Dương Thị Thu Hương

Số 7 tập thể H26 Bộ Công An, thôn Phú Thứ - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313362167

Người đại diện: Nguyễn Nho Thùy Linh

29/11/82 Đường số 1 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100150619-125

Người đại diện: Đỗ Văn Thịnh

203 Hoàng Văn thụ - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313038019

Người đại diện: Võ Thị Minh Thư

183 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105390043

Người đại diện: Phạm Đức Mấu

Số 290, đường Nguyễn Khoái - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312867366

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hưởng

41F Đường số 36, Khu phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105589985

Người đại diện: Vũ Thị Thanh Hà

Số 3, B15 tổ 8 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313362174

Người đại diện: Lê Vàng Quy

Số 312 Nguyễn Văn Lượng - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311292771

164 Phan Xích Long Phường 02 - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313036903

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hòa

62 Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312824531-001

Người đại diện: Lưu Quốc Tuấn

Số 50/1 Đường số 11 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105390068

Người đại diện: Triệu Trần Đức

Số 39, ngách 40/2, đường Tạ Quang Bửu - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết