Công Ty Cổ Phần Cây Cảnh An An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cây Cảnh An An do Nguyễn Minh Toàn thành lập vào ngày 18/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cây Cảnh An An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cây Cảnh An An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An An Ornamental Plant Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 20, phố Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107969277

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107969277

Lĩnh vực: Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cây Cảnh An An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
11 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
12 46202 Bán buôn hoa và cây N
13 46203 Bán buôn động vật sống N
14 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
16 46310 Bán buôn gạo N
17 4632 Bán buôn thực phẩm N
18 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 46322 Bán buôn thủy sản N
20 46323 Bán buôn rau, quả N
21 46324 Bán buôn cà phê N
22 46325 Bán buôn chè N
23 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
24 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
72 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
73 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
74 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
75 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
76 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
77 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
78 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
79 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
80 49200 Vận tải bằng xe buýt N
81 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
82 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
83 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
86 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
87 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
88 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
89 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
90 49400 Vận tải đường ống N
91 5224 Bốc xếp hàng hóa N
92 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
93 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
94 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
95 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
96 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
97 7710 Cho thuê xe có động cơ N
98 77101 Cho thuê ôtô N
99 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
100 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
101 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
102 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101795636

Người đại diện: Lê Trung Hiếu

ấp 2 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500728871

Khóm 1 - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200423253

ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100388887

ấp Sà vần B - xã Ngọc biên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300633735

Người đại diện: Lê Duy Tâm

165D2 Đường 887 An Thuận A - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101795724

Người đại diện: Xu, Ge

Lô 12a, Đường số 9, KCN Tân Đức - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200423239

ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500728864

xã Đông Thành - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100388862

ấp Ba Trạch - xã Tân hiệp - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300633742

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Cương

ấp Bình Phú (thửa đất số 1464, tờ bản đồ số 2) - Xã Thạnh Trị - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101795643

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

191/7/1 Đường Huỳnh Châu Sổ, Khu Phố Xuân Hòa 2 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200422556

Người đại diện: Tô Quốc Khởi

Số 76 Đường số 4 Khu dân cư 586 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết