Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Bách Khoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Bách Khoa do Nguyễn Thị Song Yên thành lập vào ngày 18/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Bách Khoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Bách Khoa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bach Khoa Electric Equipment Company Limited

Địa chỉ: Số 4, hẻm 193/220/95/29, đường Phú Diễn, tổ 17, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107969446

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Song Yên

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107969446

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Bách Khoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
33 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
35 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
37 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
39 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
55 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
56 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
57 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
58 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
59 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
60 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
61 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602386211

Người đại diện: Nguyễn Thành Tâm

Tổ 8, khu Phước Hải, Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401360641

Người đại diện: Nguyễn Sơn

21- Trần Phú - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701806185

Người đại diện: Trần Văn Thảo

Tổ 4, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201012654

Người đại diện: Nguyễn Văn Thương

Khu 6 - Thị trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401360634

Người đại diện: Võ Văn Thái

1010- Ngô Quyền - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602386250

Người đại diện: Võ Văn Vinh

32B, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701806435

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

Số 103 Bùi Quốc Khánh, Khu phố 6 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201012647

Người đại diện: Nguyễn Công Võ

Khu 4 - Thị trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401360553

Người đại diện: Phan Đài

51 Phan Thanh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602386268

Người đại diện: Nguyễn Hiền Diệu

Số 70/40/33, đường Đặng Đức Thuật, KP6 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết