Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Quản Lý Và Đào Tạo Certain Reach Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Quản Lý Và Đào Tạo Certain Reach Global do Phạm Thúy Quỳnh thành lập vào ngày 18/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Quản Lý Và Đào Tạo Certain Reach Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Quản Lý Và Đào Tạo Certain Reach Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Certain Reach Global Commercial Services Management Consulting And Training Company Limited

Địa chỉ: Tầng 21, tòa nhà 109 Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107969573

Người ĐDPL: Phạm Thúy Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107969573

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Quản Lý Và Đào Tạo Certain Reach Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
8 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
10 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
18 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
25 46202 Bán buôn hoa và cây N
26 46203 Bán buôn động vật sống N
27 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 46411 Bán buôn vải N
44 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
45 46413 Bán buôn hàng may mặc N
46 46414 Bán buôn giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 46621 Bán buôn quặng kim loại N
69 46622 Bán buôn sắt, thép N
70 46623 Bán buôn kim loại khác N
71 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
74 46632 Bán buôn xi măng N
75 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
76 46634 Bán buôn kính xây dựng N
77 46635 Bán buôn sơn, vécni N
78 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
79 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
80 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
83 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
84 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
85 46694 Bán buôn cao su N
86 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
87 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
88 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
89 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
90 46900 Bán buôn tổng hợp N
91 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
141 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
142 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
143 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
144 5224 Bốc xếp hàng hóa N
145 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
146 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
147 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
148 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
149 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
150 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55101 Khách sạn N
152 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
155 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
156 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
157 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
158 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
159 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
160 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
161 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
162 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
163 58110 Xuất bản sách N
164 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
165 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
166 58190 Hoạt động xuất bản khác N
167 58200 Xuất bản phần mềm N
168 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
169 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
170 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
171 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
172 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
173 85322 Dạy nghề N
174 85410 Đào tạo cao đẳng N
175 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
176 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
177 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
178 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
179 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100209092

Người đại diện: La Thị Trưng

302, ấp 3A - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545956

Người đại diện: Hồ Đắc Phúc

156- Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242520

Người đại diện: Nguyễn Văn Thêm

Số 9 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702220812

Người đại diện: Quách Huệ Mỹ

Số 2,C12/1,khu dân cư Thuận Giao, khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700458330

Người đại diện: Trương Thanh Ngọc

Thôn Hồng Hà - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603063830

Người đại diện: Trần Thị Lý Hương

VPGD: 549, Tổ 15, ấp Phan Bội Châu - Xã Bàu Hàm 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545949

Người đại diện: Dương Quang Bình

Tổ 11 - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242584

Người đại diện: Nguyễn Kim Long

Số 140 Lâm Sản - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700458323

Người đại diện: Cao Khánh Kiệt

Phòng 201+202 Nhà nghỉ Lợi Thành số 1 đại lộ Hòa Bình - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603064270

Người đại diện: Lê Hùng Mạnh

Tổ 1, ấp 7 - Xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545924

Người đại diện: Thân Trọng Đại

314 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702220347

Người đại diện: Trương Văn Cung

Số 112/20 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 5, Khu 8 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết