Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia do Bùi Thị Lành thành lập vào ngày 21/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia

Địa chỉ: Tổ 9, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107971572

Người ĐDPL: Bùi Thị Lành

Ngày bắt đầu HĐ: 21/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107971572

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
30 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
31 46202 Bán buôn hoa và cây N
32 46203 Bán buôn động vật sống N
33 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
35 46310 Bán buôn gạo N
36 4632 Bán buôn thực phẩm N
37 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 46322 Bán buôn thủy sản N
39 46323 Bán buôn rau, quả N
40 46324 Bán buôn cà phê N
41 46325 Bán buôn chè N
42 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
43 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
46 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 46411 Bán buôn vải N
50 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
51 46413 Bán buôn hàng may mặc N
52 46414 Bán buôn giày dép N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
55 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
56 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
57 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
58 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
59 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
60 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
61 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
62 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
67 46621 Bán buôn quặng kim loại N
68 46622 Bán buôn sắt, thép N
69 46623 Bán buôn kim loại khác N
70 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 5224 Bốc xếp hàng hóa N
98 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
99 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
100 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
101 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
102 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
103 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55101 Khách sạn N
105 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
108 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
109 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
110 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
111 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
112 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
113 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
114 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
115 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
116 58110 Xuất bản sách N
117 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
118 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
119 58190 Hoạt động xuất bản khác N
120 58200 Xuất bản phần mềm N
121 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
122 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
123 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 75000 Hoạt động thú y N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 77101 Cho thuê ôtô N
127 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
128 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
129 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
130 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
133 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
134 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
135 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
136 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
137 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
138 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
139 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
140 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
141 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
142 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
143 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
144 85322 Dạy nghề N
145 85410 Đào tạo cao đẳng N
146 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
147 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
148 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
149 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
150 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800000150

Người đại diện: Nguyễn Tiến Tiến

số nhà 01, đường Ngô Quyền - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200789438

Người đại diện: Trần Đình Vũ

24A Nguyễn Xiển - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021601

Xã Thanh Dương - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274931

Người đại diện: Lê Đức Thành

Tầng 1 số 337 Đường Thuyết - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186832

Âp Hà Thanh - Hưng Hà - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603134785

Người đại diện: Trần Tuấn Long

Số 211/2B, KP 5 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305363329-004

Người đại diện: Đâu Thị Quý

32 Dã Tượng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800000249

Người đại diện: Vũ Văn Chiều

xã Thái học - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274924

Người đại diện: Đàm Thị Thanh Huyền

Số 39 Lê Lợi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021591

Xóm Ngọc Đình, xã Thanh Ngọc - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603135073

Người đại diện: Nguyễn Thanh Liêm

Số 593/4, KP 1 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186906

Âp Gò Gòn - Xã Hưng thạnh - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết