Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thăng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thăng Long do Hoàng Xuân Quỳnh thành lập vào ngày 21/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thăng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thăng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thang Long Green Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 77, Tổ dân phố Ngọc Đại, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107972262

Người ĐDPL: Hoàng Xuân Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107972262

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thăng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
14 01281 Trồng cây gia vị N
15 01282 Trồng cây dược liệu N
16 01290 Trồng cây lâu năm khác N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
23 07221 Khai thác quặng bôxít N
24 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
25 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
26 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
27 08101 Khai thác đá N
28 08102 Khai thác cát, sỏi N
29 08103 Khai thác đất sét N
30 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
31 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
32 08930 Khai thác muối N
33 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
34 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
35 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
36 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
37 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
38 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
39 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
40 10611 Xay xát N
41 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
43 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
44 10720 Sản xuất đường N
45 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
46 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
47 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
48 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
49 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
51 11020 Sản xuất rượu vang N
52 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
53 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
54 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
55 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
56 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
57 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
58 16102 Bảo quản gỗ N
59 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
60 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
61 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
62 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
63 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
64 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
65 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
66 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
67 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
68 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
69 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
70 29100 Sản xuất xe có động cơ N
71 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
72 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
73 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
74 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
75 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
76 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
77 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
78 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
79 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
80 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
81 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
82 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
83 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
84 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
85 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32200 Sản xuất nhạc cụ N
87 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
88 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
89 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
90 37001 Thoát nước N
91 37002 Xử lý nước thải N
92 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
93 3812 Thu gom rác thải độc hại N
94 38121 Thu gom rác thải y tế N
95 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
96 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
97 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
98 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
99 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
100 3830 Tái chế phế liệu N
101 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
102 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
103 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
104 41000 Xây dựng nhà các loại N
105 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
106 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
107 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
108 42200 Xây dựng công trình công ích N
109 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
110 43110 Phá dỡ N
111 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
112 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
113 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
114 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
115 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
117 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
118 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
119 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
120 46101 Đại lý N
121 46102 Môi giới N
122 46103 Đấu giá N
123 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
124 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
125 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
126 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
127 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
128 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
129 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
130 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
131 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
132 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
133 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
134 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
135 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
136 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
137 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
138 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
139 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
140 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
141 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
142 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
143 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
144 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
145 46612 Bán buôn dầu thô N
146 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
147 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp N
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
200 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
201 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
202 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
203 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
204 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
205 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
206 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
207 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
208 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
209 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
210 49400 Vận tải đường ống N
211 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
212 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
213 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
214 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
215 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
216 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
217 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
218 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
219 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
220 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
221 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
222 53100 Bưu chính N
223 53200 Chuyển phát N
224 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55101 Khách sạn N
226 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
229 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
230 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
231 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
232 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
233 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
234 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
235 71101 Hoạt động kiến trúc N
236 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
237 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
238 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
239 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
240 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
241 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
242 73100 Quảng cáo N
243 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
244 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
245 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
246 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
247 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
248 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
249 75000 Hoạt động thú y N
250 7710 Cho thuê xe có động cơ N
251 77101 Cho thuê ôtô N
252 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
253 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
254 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
255 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
256 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
257 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
258 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
259 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
260 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
261 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
262 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
263 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
264 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
265 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
266 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305161805

Người đại diện: Võ Thanh Thu

A75/6B/2 Bạch Đằng Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309421395

Người đại diện: Hawkins Kenneth George

UNIT G-02, Tòa Nhà The Vital Building, 16 Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305161731

Người đại diện: Phạm Việt Hùng

350/10 Nguyễn Trọng Tuyển Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309421229

Người đại diện: Lương Anh Thoa

172 Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305161756

Người đại diện: Nguyễn Phi Đoàn

370 Phạm Văn Hai - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306264271

Người đại diện: Đỗ Phú Lâm

TK 32/6 Nguyễn Cảnh Chân, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305161403

Người đại diện: Nguyễn An Tân

103/13 Nguyễn Hồng Đào Phường 14 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309425576

Người đại diện: Trương Duy Phan

P606 Indochina Park Tower Số 4 Nguyễn Đình Chiểu Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305161386

Người đại diện: Đàm Thị Thu

122 Nguyễn Sỹ Sách - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309423120

Người đại diện: Phạm Diên

29 Nguyễn Trãi Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305163009

Người đại diện: Võ Minh Lê Hoàng

25/026 Thành Mỹ Phường 08 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309424981

Người đại diện: Nguyễn Thị Bình

86-88 (#1) Trần Quang Khải Phường Tân Định - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết