Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Và Thiết Bị Quốc Tế An Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Và Thiết Bị Quốc Tế An Khang do Mai Thị Xuân Nhung thành lập vào ngày 22/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Và Thiết Bị Quốc Tế An Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Và Thiết Bị Quốc Tế An Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Khang Import Export Trading And International Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 26, ngõ 213, tổ 1, phố Giáp Nhất, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107973724

Người ĐDPL: Mai Thị Xuân Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 22/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107973724

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Và Thiết Bị Quốc Tế An Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
7 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
8 16102 Bảo quản gỗ N
9 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
10 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
11 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
12 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
13 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
14 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
15 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
17 32200 Sản xuất nhạc cụ N
18 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
19 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
20 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
21 37001 Thoát nước N
22 37002 Xử lý nước thải N
23 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
24 3812 Thu gom rác thải độc hại N
25 38121 Thu gom rác thải y tế N
26 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
27 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
28 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
29 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
30 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
31 3830 Tái chế phế liệu N
32 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
33 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
34 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
35 41000 Xây dựng nhà các loại N
36 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
37 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
38 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
39 42200 Xây dựng công trình công ích N
40 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
41 43110 Phá dỡ N
42 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
43 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
44 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
46 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
48 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
49 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 46101 Đại lý N
52 46102 Môi giới N
53 46103 Đấu giá N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4632 Bán buôn thực phẩm N
62 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 46322 Bán buôn thủy sản N
64 46323 Bán buôn rau, quả N
65 46324 Bán buôn cà phê N
66 46325 Bán buôn chè N
67 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
68 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
71 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
72 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
73 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
74 46411 Bán buôn vải N
75 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
76 46413 Bán buôn hàng may mặc N
77 46414 Bán buôn giày dép N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
80 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
81 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
82 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
83 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
84 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
85 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
86 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
87 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 46621 Bán buôn quặng kim loại N
93 46622 Bán buôn sắt, thép N
94 46623 Bán buôn kim loại khác N
95 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
98 46632 Bán buôn xi măng N
99 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
100 46634 Bán buôn kính xây dựng N
101 46635 Bán buôn sơn, vécni N
102 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
103 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
104 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
107 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
161 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
162 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
163 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
164 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
165 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
166 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
167 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
168 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
169 49200 Vận tải bằng xe buýt N
170 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
171 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
172 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
173 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
174 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
175 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55101 Khách sạn N
177 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
180 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
181 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
182 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
183 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
184 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
185 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
186 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
187 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
188 58110 Xuất bản sách N
189 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
190 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
191 58190 Hoạt động xuất bản khác N
192 58200 Xuất bản phần mềm N
193 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
194 71101 Hoạt động kiến trúc N
195 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
196 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
197 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
198 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
199 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
200 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
201 73100 Quảng cáo N
202 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
203 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
204 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
205 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
206 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
207 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
208 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
209 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
210 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
211 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
212 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
213 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
214 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
215 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
216 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
217 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
218 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
219 82920 Dịch vụ đóng gói N
220 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700439916

Người đại diện: Trịnh Thị Thanh

Thôn Yên Hợp - Xã Yên Thọ - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401544166

Người đại diện: Lương Thạch Viễn

H34/15 (K266) Hoàng Diệu - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100170423

Chợ Rạch kiến ấp 5 xã long hoà - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201240548

Người đại diện: Giang Đức Hiếu

Số 168 lô 27 Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603060283

Người đại diện: Trần Văn Hà

Số 24, đường Đa Lộc, ấp 1, Xã Bình Lợi, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700439909

Người đại diện: Tăng Ngọc Mỳ

Số 202, Khu Xuân Cầm - Xã Xuân Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401543878

Người đại diện: Đỗ Thị Minh Tâm

Thôn Cẩm Toại Trung - Xã Hoà Phong - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100180100

2/31 Phan Văn Tình Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201240523

Người đại diện: Bùi Kim Thuỷ

Số 77 Đ5 Đổng Quốc Bình - Phường Đổng Quốc Bình - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603060244

Người đại diện: Đinh Thị Linh

Quốc lộ 56, ấp Suối Cả - Xã Long Giao - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết