Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghiệp Và Xây Lắp Isp Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghiệp Và Xây Lắp Isp Việt Nam do Vũ Xuân Bách Đinh Công Thànhvũ Khánh Thiện thành lập vào ngày 24/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghiệp Và Xây Lắp Isp Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghiệp Và Xây Lắp Isp Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Industry Solution And Construction Isp Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 27, Ngõ 72 phố Chính Kinh, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107974171

Người ĐDPL: Vũ Xuân Bách Đinh Công Thànhvũ Khánh Thiện

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107974171

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghiệp Và Xây Lắp Isp Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
7 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
8 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
9 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
10 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
11 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
12 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
13 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
14 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
15 20222 Sản xuất mực in N
16 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
17 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
18 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
20 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
23 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
30 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
32 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
33 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
36 26520 Sản xuất đồng hồ N
37 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
38 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
39 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
40 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
42 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
43 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
44 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
45 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
46 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
47 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
48 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
49 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
50 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
51 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
52 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
53 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
54 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
55 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
56 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
57 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
58 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
59 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
60 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
61 28230 Sản xuất máy luyện kim N
62 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
63 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
64 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
65 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
66 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
67 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
68 29100 Sản xuất xe có động cơ N
69 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
70 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
71 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
72 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
73 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
74 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
75 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
76 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
77 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
78 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
79 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
80 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
81 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
82 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
83 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
84 32200 Sản xuất nhạc cụ N
85 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
86 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
87 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
88 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
89 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
90 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
91 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
92 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
93 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
94 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
95 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
96 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
97 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Y
98 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
99 35101 Sản xuất điện N
100 35102 Truyền tải và phân phối điện N
101 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
102 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
103 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
104 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
105 42200 Xây dựng công trình công ích N
106 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
107 43110 Phá dỡ N
108 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
109 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
110 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
112 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
114 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
115 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
116 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
117 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
119 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
121 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
122 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 4541 Bán mô tô, xe máy N
125 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
126 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
127 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
128 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
129 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
131 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
134 46101 Đại lý N
135 46102 Môi giới N
136 46103 Đấu giá N
137 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
138 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
139 46202 Bán buôn hoa và cây N
140 46203 Bán buôn động vật sống N
141 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
142 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
143 46310 Bán buôn gạo N
144 4632 Bán buôn thực phẩm N
145 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
146 46322 Bán buôn thủy sản N
147 46323 Bán buôn rau, quả N
148 46324 Bán buôn cà phê N
149 46325 Bán buôn chè N
150 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
151 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
152 4633 Bán buôn đồ uống N
153 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
154 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
155 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
156 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
157 46411 Bán buôn vải N
158 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
159 46413 Bán buôn hàng may mặc N
160 46414 Bán buôn giày dép N
161 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
162 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
163 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
164 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
165 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
166 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
167 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
168 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
169 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
170 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
171 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
172 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
173 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
174 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
175 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
176 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
177 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
178 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
179 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
180 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
181 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
182 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
183 46612 Bán buôn dầu thô N
184 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
185 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
186 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
187 46621 Bán buôn quặng kim loại N
188 46622 Bán buôn sắt, thép N
189 46623 Bán buôn kim loại khác N
190 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
191 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
192 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
193 46632 Bán buôn xi măng N
194 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
195 46634 Bán buôn kính xây dựng N
196 46635 Bán buôn sơn, vécni N
197 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
198 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
199 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
200 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
201 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
202 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
203 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
204 46694 Bán buôn cao su N
205 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
206 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
207 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
208 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
209 46900 Bán buôn tổng hợp N
210 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
211 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
213 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
257 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
258 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
259 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
260 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
261 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
262 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
263 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
264 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
265 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
266 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
267 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
268 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
269 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
270 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
271 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
272 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
273 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
274 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
275 49400 Vận tải đường ống N
276 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
277 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
278 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
279 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
280 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
281 71101 Hoạt động kiến trúc N
282 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
283 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
284 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
285 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
286 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
287 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
288 73100 Quảng cáo N
289 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
290 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
291 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
292 7710 Cho thuê xe có động cơ N
293 77101 Cho thuê ôtô N
294 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
295 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
296 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
297 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
298 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
299 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
300 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
301 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
302 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
303 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
304 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
305 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
306 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
307 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
308 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
309 79110 Đại lý du lịch N
310 79120 Điều hành tua du lịch N
311 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
312 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
313 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
314 80300 Dịch vụ điều tra N
315 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
316 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
317 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
318 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
319 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001156705

Người đại diện: Trần Thị Nhựt Hồng

06 Bà Triệu, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313617136-065

Người đại diện: Vòng Nhộc Lìn

441 Khu phố Ninh Thái, Ấp 3A, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500618592

Người đại diện: Nguyễn Đức Trọng

Thôn Hòa Thạnh, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300735082

Người đại diện: Vũ Hồng Điệp

Lô 32, Khu tiểu thủ công nghiệp Bắc Duyên Hải, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902085277

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngát

Xóm 1, Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301586129

Người đại diện: Mai Văn Tú

74 Hai Bà Trưng - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801179280

Người đại diện: Phạm Thị Nhung

Ấp 9, Xã Lộc Hưng, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001156977

Người đại diện: Hà Phi Hùng

333 Nguyễn Duy Hiệu, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500618666

Người đại diện: Lê Anh Đức

Tòa nhà Sacombank, số 757 đường Thống Nhất, Phường Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300735519

Người đại diện: Lê Văn Trúc

Nhà ông Lê Văn Trúc, Bản Bảo Vinh, Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902085245

Người đại diện: Nguyễn Tư Hoàng

Số 161, đường Phùng Chí Kiên, Khối 17, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301586182

Người đại diện: Lê Viết Thành

260 Đặng Tất - Xã Hương Vinh - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết