Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhất Tâm An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhất Tâm An do Hoàng Hoa Mỹ thành lập vào ngày 22/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhất Tâm An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhất Tâm An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Tam An Trading And Service Company Limited

Địa chỉ: Lô số 13 TT Ngân hàng NN & PTN, ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107974372

Người ĐDPL: Hoàng Hoa Mỹ

Ngày bắt đầu HĐ: 22/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107974372

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nhất Tâm An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
17 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
18 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
19 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
20 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
21 4632 Bán buôn thực phẩm Y
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
40 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
41 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
42 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
43 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
44 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
45 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
46 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
47 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
48 49200 Vận tải bằng xe buýt N
49 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
50 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
51 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
52 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
53 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
56 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
65 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
66 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
67 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
68 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
69 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
70 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
71 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
72 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
73 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
74 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
75 53100 Bưu chính N
76 53200 Chuyển phát N
77 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55101 Khách sạn N
79 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
82 5590 Cơ sở lưu trú khác N
83 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
84 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
85 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
88 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
91 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
92 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
93 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
94 58110 Xuất bản sách N
95 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
96 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
97 58190 Hoạt động xuất bản khác N
98 58200 Xuất bản phần mềm N
99 7710 Cho thuê xe có động cơ N
100 77101 Cho thuê ôtô N
101 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
102 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
103 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
104 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
105 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
106 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
107 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
108 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
109 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
110 85322 Dạy nghề N
111 85410 Đào tạo cao đẳng N
112 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
113 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
114 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
115 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
116 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
117 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
118 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
119 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
120 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
121 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
122 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
123 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
124 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
125 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
126 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
127 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
128 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
129 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
130 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
131 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
132 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
133 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
134 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600954317

ấp 1 Xã Phước Khánh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400539981

409/39 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200763898

Người đại diện: Phạm Văn Tường

Số 32 Quán nam - Phường Kênh dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600954437

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thu

60/5 KP 8 , Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700844364

Người đại diện: Ham Yoon Hwa

Số 288/1A, Đường Đại lộ Bình Dương, Khu phố Thạnh Hòa B - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400539999

Lô 83-84-85-86 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200763866

Người đại diện: Ngô Văn Thì

Thôn Tiên hội - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700845505

Người đại diện: Trâ�N Văn Hương

Số 239/2 Khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600954282

KCN Hố Nai 3 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400539861

Người đại diện: Nguyễn Thanh Minh

Tổ 33 - Phường Hoà Quý - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết