Công Ty TNHH Nota Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nota Việt Nam do Nguyễn Đức Khánh thành lập vào ngày 23/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nota Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nota Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nota Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 69, tổ 6, khu Xuân Hà, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107975168

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107975168

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nota Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
7 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
8 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
9 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 07221 Khai thác quặng bôxít N
12 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
13 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 08101 Khai thác đá N
16 08102 Khai thác cát, sỏi N
17 08103 Khai thác đất sét N
18 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
19 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
20 08930 Khai thác muối N
21 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
23 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
24 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
26 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
27 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
28 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
29 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
30 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
31 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
32 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
33 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
34 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
35 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
36 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
37 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
38 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
45 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
46 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 19100 Sản xuất than cốc N
51 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
52 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
56 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
57 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
58 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
59 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
60 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
61 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
62 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
63 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
64 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
65 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
66 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
67 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
68 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
69 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
70 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
71 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
72 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
73 26520 Sản xuất đồng hồ N
74 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
75 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
76 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
77 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
78 35101 Sản xuất điện N
79 35102 Truyền tải và phân phối điện N
80 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
81 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
82 37001 Thoát nước N
83 37002 Xử lý nước thải N
84 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
85 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
86 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
87 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
88 42200 Xây dựng công trình công ích N
89 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
90 43110 Phá dỡ N
91 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
92 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
93 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
95 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
99 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
100 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
102 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
104 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
106 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
107 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 4541 Bán mô tô, xe máy N
112 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
113 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
114 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
115 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
116 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
121 46101 Đại lý N
122 46102 Môi giới N
123 46103 Đấu giá N
124 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
125 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
126 46202 Bán buôn hoa và cây N
127 46203 Bán buôn động vật sống N
128 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
129 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
130 46310 Bán buôn gạo N
131 4632 Bán buôn thực phẩm N
132 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
133 46322 Bán buôn thủy sản N
134 46323 Bán buôn rau, quả N
135 46324 Bán buôn cà phê N
136 46325 Bán buôn chè N
137 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
138 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
139 4633 Bán buôn đồ uống N
140 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
141 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
142 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
143 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
144 46411 Bán buôn vải N
145 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
146 46413 Bán buôn hàng may mặc N
147 46414 Bán buôn giày dép N
148 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
149 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
150 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
151 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
152 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
153 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
154 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
155 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
156 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
157 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
158 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
159 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
160 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
161 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
162 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
163 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
164 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
165 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
166 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
167 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
168 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
169 46621 Bán buôn quặng kim loại N
170 46622 Bán buôn sắt, thép N
171 46623 Bán buôn kim loại khác N
172 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
173 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
174 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
175 46632 Bán buôn xi măng N
176 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
177 46634 Bán buôn kính xây dựng N
178 46635 Bán buôn sơn, vécni N
179 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
180 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
181 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
182 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
183 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
184 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
185 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
186 46694 Bán buôn cao su N
187 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
188 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
189 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
190 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
191 46900 Bán buôn tổng hợp N
192 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
193 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
195 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
249 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
250 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
251 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
252 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
253 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
254 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
255 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
256 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
257 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
258 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
259 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
260 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
261 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
262 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
263 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
264 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
265 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
266 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
267 49400 Vận tải đường ống N
268 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
269 50111 Vận tải hành khách ven biển N
270 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
271 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
272 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
273 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
274 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
275 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
276 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
277 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
278 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
279 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
280 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
281 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
282 53100 Bưu chính N
283 53200 Chuyển phát N
284 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
285 55101 Khách sạn N
286 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
288 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
289 5590 Cơ sở lưu trú khác N
290 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
291 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
292 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
293 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
294 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
295 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
296 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
297 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
298 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
299 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
300 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
301 58110 Xuất bản sách N
302 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
303 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
304 58190 Hoạt động xuất bản khác N
305 58200 Xuất bản phần mềm N
306 5914 Hoạt động chiếu phim N
307 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
308 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
309 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
310 60100 Hoạt động phát thanh N
311 60210 Hoạt động truyền hình N
312 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
313 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
314 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
315 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
316 6190 Hoạt động viễn thông khác N
317 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
318 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
319 62010 Lập trình máy vi tính N
320 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
321 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
322 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
323 63120 Cổng thông tin N
324 63210 Hoạt động thông tấn N
325 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
326 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
327 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
328 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
329 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
330 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
331 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
332 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
333 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
334 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
335 71101 Hoạt động kiến trúc N
336 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
337 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
338 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
339 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
340 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
341 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
342 73100 Quảng cáo N
343 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
344 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
345 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
346 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
347 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
348 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
349 75000 Hoạt động thú y N
350 7710 Cho thuê xe có động cơ N
351 77101 Cho thuê ôtô N
352 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
353 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
354 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
355 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
356 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
357 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
358 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
359 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
360 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
361 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
362 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
363 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
364 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
365 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
366 85322 Dạy nghề N
367 85410 Đào tạo cao đẳng N
368 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
369 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
370 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
371 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
372 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
373 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
374 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
375 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
376 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
377 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
378 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3002106046

Người đại diện: Võ Quang Kỳ

Thửa đất 251, Tờ bản đồ số 05, bản đồ 371, Thôn Thống Nhất, Xã Nam Hương, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900946889-001

Người đại diện: Võ Thị Hòa An

Thôn 01 - Xã Hòa Bình - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900618859

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Trinh

Số 483, Ấp Thị Trấn A, Thị Trấn Hòa Bình, Huyện Hoà Bình, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500609851

Người đại diện: Lê Xuân Nam

Số nhà 101, Tổ 2, Đường Trường Chinh, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002106014

Người đại diện: Phạm Thị Khắc Hoài

Nhà ông Trần Ngọc Ánh, tổ dân phố Liên Sơn, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900849614-002

Người đại diện: Nguyễn Thái Hoàng

109, Đường Quang Trung, tổ 52 - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101209908

Người đại diện: Vũ Thị Yến

Số nhà 07, Đường Lê Quý Đôn - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900618873

Ấp 3, Thị Trấn Gành Hào, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500610261

Người đại diện: Đàm Quang Giang

TDP Gốc Gạo, Tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002106039

Người đại diện: Lê Thị Nga

Số 15, ngách 13, ngõ 116 Lê Khôi, Phường Văn Yên, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết