Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Trường Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Trường Long do Hà Văn Trung thành lập vào ngày 24/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Trường Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Trường Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Long Construct, Import Export And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 20 ngách 56/34 Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107975979

Người ĐDPL: Hà Văn Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107975979

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Trường Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
8 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
9 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
10 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
11 37001 Thoát nước N
12 37002 Xử lý nước thải N
13 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
14 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
15 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
16 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
17 42200 Xây dựng công trình công ích N
18 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
19 43110 Phá dỡ N
20 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
24 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
28 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
29 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
31 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
33 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
35 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
36 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
57 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
58 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
67 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
68 46612 Bán buôn dầu thô N
69 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
70 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
82 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
83 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
84 46694 Bán buôn cao su N
85 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
86 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
87 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
88 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
100 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
101 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
104 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
105 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
106 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
107 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
108 49400 Vận tải đường ống N
109 5224 Bốc xếp hàng hóa N
110 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
111 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
112 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
113 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
114 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
115 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
116 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
117 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
118 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
119 53100 Bưu chính N
120 53200 Chuyển phát N
121 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
122 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
123 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
124 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
125 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
126 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
127 71101 Hoạt động kiến trúc N
128 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
129 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
130 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
131 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
132 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
133 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
134 73100 Quảng cáo N
135 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
136 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
137 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77101 Cho thuê ôtô N
140 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
141 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
142 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
143 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
144 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
145 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
146 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
147 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
148 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
149 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
150 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
151 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
152 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
153 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
154 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
155 79110 Đại lý du lịch N
156 79120 Điều hành tua du lịch N
157 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
158 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
159 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
160 80300 Dịch vụ điều tra N
161 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
162 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
163 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
164 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
165 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
166 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
167 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
168 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
169 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
170 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
171 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
172 82920 Dịch vụ đóng gói N
173 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312418628

Người đại diện: Giang Sĩ Văn

101 Sương Nguyệt ánh - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309976654

Người đại diện: Bùi Gia Xương

565/18 KP.01 Phường Trung Mỹ Tây - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103725470

Người đại diện: Mai Văn Hân

1/389/17/15 tổ 40 Nguyễn Phương Sắc kéo dài, Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101948601

Người đại diện: Trịnh Quang Doanh

Số 73 đường Trường Chinh - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303925526

Người đại diện: Bùi Duy Xuân

237/5 Nguyễn Thị Thập - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309976622

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuận

436/39/49/20, Đường Tân Thới Hiệp 21 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312418716

Người đại diện: Diệp Thị Mỹ Hảo

104 Mai Thị Lựu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103733030

Người đại diện: Nguyễn Ngọc ánh

P106 B toà nhà B1 t/thể Đồng Xa, Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101013774

Người đại diện: Vũ Trần Tiến Anh

184 - 186 Bà Triệu - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303923952

Người đại diện: Nguyễn Thùy Dung

37 Đường 15 Phường Tân Kiểng - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101948584

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

Phòng 12-06 Nhà A1, chung cư 54 Hạ Đình, số 2A, ngõ 85 phố H - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309976189

Người đại diện: Trần Quang Ninh

1/126 đường TL44 Hà Huy Giáp - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết