Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Ht

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Ht do Trần Thị Thu Trang thành lập vào ngày 24/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Ht.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Ht mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ht Solutions Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2, ngách 39/65, phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107976588

Người ĐDPL: Trần Thị Thu Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107976588

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Ht

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
16 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
17 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
18 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
19 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
20 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
21 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
36 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
37 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
38 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
39 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
40 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
41 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
42 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
43 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
44 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
45 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
46 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
47 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
48 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
49 49400 Vận tải đường ống N
50 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
51 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
52 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
53 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
54 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
55 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
56 51100 Vận tải hành khách hàng không N
57 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
58 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
59 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
60 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
61 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
62 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
63 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
64 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
65 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
66 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
67 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
68 5224 Bốc xếp hàng hóa N
69 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
70 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
71 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
72 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
73 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
74 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
75 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
76 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
77 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
78 53100 Bưu chính N
79 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500637082

Người đại diện: Hà Đan Huyền

Số nhà 86, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 11, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105689

Người đại diện: Lê Văn Duật

Thôn Lôi Cầu, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948270

Người đại diện: Đặng Gia Vương

37/5 Đường 22, Khu phố 4, Phường Phước Long B, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579269

Người đại diện: Hồ Minh Hải

Tổ 3, Phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916249

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Thôn Tân Mới, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948288

Người đại diện: Lưu Quang Minh

Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109568

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hường

Lô 7, Tân Hòa 9, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361022

Người đại diện: Đinh Vũ Ngọc

Số 202 đường Quyết Thắng, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902109993

Người đại diện: Trần Văn Hương

Xóm 7 , Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110011

Người đại diện: Lê Thị Tuyết

Số 35, Ngõ 3, Đường Yên Xuân, Khối 7, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110004

Người đại diện: Cao Tiến Thành

Xóm Phúc Yên, Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724716

Người đại diện: Lê Công Năng

100 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết