Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Marshell

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Marshell do Nguyễn Khắc Đạt thành lập vào ngày 25/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Marshell.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Marshell mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Marshell Petro Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng 5, Nhà A1, TTNM Cơ khí cầu đường, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107977366

Người ĐDPL: Nguyễn Khắc Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 25/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107977366

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Marshell

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
2 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
3 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
4 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
5 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
6 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
7 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
10 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
11 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
12 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
13 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
14 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38121 Thu gom rác thải y tế N
17 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
18 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
19 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
20 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
21 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
24 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
25 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 46411 Bán buôn vải N
33 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
34 46413 Bán buôn hàng may mặc N
35 46414 Bán buôn giày dép N
36 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
37 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
38 46612 Bán buôn dầu thô N
39 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
40 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 46621 Bán buôn quặng kim loại N
43 46622 Bán buôn sắt, thép N
44 46623 Bán buôn kim loại khác N
45 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
48 46632 Bán buôn xi măng N
49 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
50 46634 Bán buôn kính xây dựng N
51 46635 Bán buôn sơn, vécni N
52 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
53 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
54 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
56 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
57 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
58 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
59 46694 Bán buôn cao su N
60 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
61 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
62 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
63 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
64 46900 Bán buôn tổng hợp N
65 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
84 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
85 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
86 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
89 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
98 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
99 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
100 51100 Vận tải hành khách hàng không N
101 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
102 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
103 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
104 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 75000 Hoạt động thú y N
106 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
107 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
108 85322 Dạy nghề N
109 85410 Đào tạo cao đẳng N
110 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
111 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
112 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
113 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
114 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700715520

Người đại diện: Phan Công Trường

51/18 ấp Đông, xã Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200715911

Người đại diện: Bùi Đức Hồi

Số 9 Thôn Kiều trung - Xã Hồng thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600774145

Người đại diện: Phạm Văn Lịch

46 Thôn Nan ấp Bùi Chu , QL 1 A Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400461044

Người đại diện: Đỗ Thị Mỹ Hương

K93/H6/6 Hải Phòng - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700715640

Người đại diện: Huỳnh Hồng Mật

Số 4T/2, khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200715799

Người đại diện: Lê Văn Thanh

Thôn Do nha - Xã Tân tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600774032

Người đại diện: Tseng, Min-Tang

Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700715344

Người đại diện: Nguyễn Thiên Hương

KCN Đồng An - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400460932

Người đại diện: Trần Ngọc Tấn

44A Đoàn Thị Điểm - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết