Công Ty TNHH Uniki Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Uniki Việt Nam do Hoàng Xuân Thủy thành lập vào ngày 28/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Uniki Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Uniki Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Uniki Vietnam Company Limited

Địa chỉ: 54, Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107977528

Người ĐDPL: Hoàng Xuân Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 28/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107977528

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Uniki Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
9 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
10 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
19 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10611 Xay xát N
22 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
24 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
25 10720 Sản xuất đường N
26 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
27 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
28 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
29 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
32 11020 Sản xuất rượu vang N
33 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
34 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
35 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
36 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
37 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
39 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
41 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
42 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
43 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
44 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
45 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
46 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
47 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
48 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
49 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
50 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
51 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
52 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
53 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
54 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
55 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
56 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
57 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
58 28230 Sản xuất máy luyện kim N
59 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
60 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
61 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
62 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
63 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
64 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
65 29100 Sản xuất xe có động cơ N
66 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
67 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
68 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
69 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
70 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
71 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
72 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
73 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
74 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
75 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
76 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
77 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
78 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
79 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
80 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32200 Sản xuất nhạc cụ N
82 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
83 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
84 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
85 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
86 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
87 42200 Xây dựng công trình công ích N
88 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
89 43110 Phá dỡ N
90 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
91 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
100 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
109 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
110 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
111 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
112 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
113 6190 Hoạt động viễn thông khác N
114 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
115 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
116 62010 Lập trình máy vi tính N
117 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
118 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
119 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
120 63120 Cổng thông tin N
121 63210 Hoạt động thông tấn N
122 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
123 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
124 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
125 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
126 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
127 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
128 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
129 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
130 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
131 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
132 71101 Hoạt động kiến trúc N
133 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
134 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
135 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
136 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
137 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
138 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
139 73100 Quảng cáo N
140 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
141 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
142 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
143 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
144 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
145 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101362077

Tầng 2 số 67B phố Quán Thánh, phường Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309964458

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Sương

63 Lê Thiệt, Phường Phú Thọ Hòa, Q Tân Phú - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303848141

Người đại diện: Nguyễn Tiến Chuống

171/19 Quốc Lộ 1K KP5 Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310840016

Người đại diện: Nguyễn Công Danh

N1 Trương Minh Giảng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311970314

Người đại diện: Lê Xuân Thủy

368/839 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102274345

Người đại diện: Nguyễn Hữu Huân

Số nhà 73B Nguyễn Trãi, phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101362253

Người đại diện: Hoàng Chương

Phòng 1002 Tầng 10 Toà nhà Daeha BusinessCenter360 KimMã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309962115

Người đại diện: Nguyễn Văn Hậu

297 Trịnh Đình Trọng - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303848310

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nhị

45 Hiệp Bình KP6 Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310847364

Người đại diện: Nguyễn Công Quang

637/15/30 Quang Trung - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311970508

Người đại diện: Trần Văn Lam

154/48/5 Phạm Văn Hai - Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102274433

Người đại diện: Lê Thế Nguyên

Số 405-D1 Thanh Xuân Bắc - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết