Công Ty Cổ Phần Ezdefence Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ezdefence Việt Nam do Trương Đào Quý Dương thành lập vào ngày 25/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ezdefence Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ezdefence Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ezdefence Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107977581

Người ĐDPL: Trương Đào Quý Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 25/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107977581

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ezdefence Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 46411 Bán buôn vải N
32 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
33 46413 Bán buôn hàng may mặc N
34 46414 Bán buôn giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
70 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
71 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 75000 Hoạt động thú y N
73 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
74 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
75 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
76 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
77 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
78 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
79 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
80 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
81 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
82 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
83 85322 Dạy nghề N
84 85410 Đào tạo cao đẳng N
85 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
86 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
87 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
88 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
89 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100192096

ấp Hòa Thuận II - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242908

Người đại diện: Trần Ngọc Tuấn

Tầng 4, số 15/87 Hồng Bàng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702221125

Người đại diện: Đoàn Anh Kiệt

Số 58 đường N7, Khu dân cư Phú Hòa 1, khu phố 7 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312323510-001

Người đại diện: Phạm Ngọc Thái

Số 252, ấp Lộ Đức (Trong khuôn viên Công ty TNHH Đại Huy Hoà - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700460675

Người đại diện: Lê đăng Vệ

Sân thể thao - Văn hoá Bạch đằng Tổ 65 khu 4 Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100192434

ấp Trị Yên - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702222150

Người đại diện: Phạm Thị Thu Dung

Kiot 1, 42B KP Hoà Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242922

Người đại diện: Nguyễn Văn Nghĩa

Số 20B, đường 208 - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603064827

Người đại diện: Đỗ Ngọc Cường

Số 548, Thôn Đông Bình, ấp Bùi Chu - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700460650

Người đại diện: Nguyễn Minh Hiếu

Số 35A Lý Tự Trọng - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100192547

Đường Thương Nghị Trung -Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242961

Người đại diện: Phạm Thanh Hải

Số 90, đường Ngô Quyền - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết