Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Mạnh Tiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Mạnh Tiến do Nguyễn Thị Hồng thành lập vào ngày 30/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Mạnh Tiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Mạnh Tiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Manh Tien Construction Investment Consultants Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107981387

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107981387

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Mạnh Tiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 23941 Sản xuất xi măng N
7 23942 Sản xuất vôi N
8 23943 Sản xuất thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
11 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
12 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
13 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
14 24310 Đúc sắt thép N
15 24320 Đúc kim loại màu N
16 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
17 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
18 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
19 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
20 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
23 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
24 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
25 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
26 29100 Sản xuất xe có động cơ N
27 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
28 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
29 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
30 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
31 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
32 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
33 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
34 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
35 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
36 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
39 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
40 42200 Xây dựng công trình công ích N
41 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
42 43110 Phá dỡ N
43 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
44 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
47 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
69 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
70 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
71 46694 Bán buôn cao su N
72 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
73 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
74 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
75 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
102 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
103 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
104 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
105 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
106 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
107 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
108 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
109 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
110 49200 Vận tải bằng xe buýt N
111 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
112 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
113 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
114 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
115 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
116 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
117 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
118 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
119 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
120 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
121 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
122 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
123 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
124 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
125 49400 Vận tải đường ống N
126 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
127 71101 Hoạt động kiến trúc N
128 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
129 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
130 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
131 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
132 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
133 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
134 73100 Quảng cáo N
135 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
136 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
137 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77101 Cho thuê ôtô N
140 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
141 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
142 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
143 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
144 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
145 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
146 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
147 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
148 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
149 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
150 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
151 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104675007

Người đại diện: Lương Thị Hoà

P102 E1P khu tập thể Thanh Xuân Bắc - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102351769

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

Số 33, ngõ 4 phố Liễu Giai, Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303542026

Người đại diện: Nguyễn Phong

232/6 Bà Hạt Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102192396

Người đại diện: Lê Đào Nguyên

Tháp A, nhà Vincom City Tower, số 191 Bà Triệu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304227203

Người đại diện: Nguyễn Văn Đạm

3/42B Thích Quảng Đức Phường 03 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313154618

Người đại diện: Đào Thụy Phương Thảo

Số 6 Thi sách - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102351783

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Bích

Số 84, Ngõ Núi Trúc, Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104675543

Người đại diện: Nguyễn Văn Lâm

số 180 Hoàng Văn Thái, phường Khương Mai - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300382591-001

Người đại diện: Phạm Thanh Vĩ

436B/76 Đường 3/2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304230703

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hà

167 Đặng Văn Ngữ Phường 14 - Phường 14 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313156439

Người đại diện: Nguyễn Kim Thùa

22-22Bis Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102192276

Người đại diện: Phạm Quốc Hùng

Số 51, ngõ 94, phố Hồng Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết