Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đạt do Nguyễn Viết Thành thành lập vào ngày 30/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Dat Trading And Service Mtv Limited Company

Địa chỉ: Số 69 Quán Gánh, Xã Nhị Khê, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107981806

Người ĐDPL: Nguyễn Viết Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107981806

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
45 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
46 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 19100 Sản xuất than cốc N
51 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
52 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
56 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
57 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
58 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
59 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
60 20222 Sản xuất mực in N
61 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
62 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
63 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
64 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
65 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
66 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
67 21001 Sản xuất thuốc các loại N
68 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
69 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
70 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
71 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
72 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
73 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
74 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
75 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
76 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
77 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
78 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
79 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
80 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
81 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
82 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
83 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
84 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
85 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
86 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
87 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
88 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
89 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
90 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
91 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
92 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
93 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
94 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
95 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
96 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
97 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
98 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
99 28230 Sản xuất máy luyện kim N
100 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
101 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
102 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
103 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
104 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
105 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
106 29100 Sản xuất xe có động cơ N
107 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
108 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
109 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
110 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
111 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
112 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
113 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
114 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
115 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
116 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
117 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
118 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
119 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
120 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
121 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
122 32200 Sản xuất nhạc cụ N
123 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
124 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
125 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
126 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
127 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
128 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
129 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
130 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
131 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
132 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
133 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
134 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
135 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
136 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
137 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
138 35302 Sản xuất nước đá N
139 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
140 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
141 37001 Thoát nước N
142 37002 Xử lý nước thải N
143 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
144 3812 Thu gom rác thải độc hại N
145 38121 Thu gom rác thải y tế N
146 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
147 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
148 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
149 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
150 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
151 42200 Xây dựng công trình công ích N
152 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
153 43110 Phá dỡ N
154 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
155 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
156 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
157 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
158 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
159 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
160 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
161 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
162 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
163 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
164 46202 Bán buôn hoa và cây N
165 46203 Bán buôn động vật sống N
166 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
167 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
168 46310 Bán buôn gạo N
169 4632 Bán buôn thực phẩm N
170 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
171 46322 Bán buôn thủy sản N
172 46323 Bán buôn rau, quả N
173 46324 Bán buôn cà phê N
174 46325 Bán buôn chè N
175 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
176 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
177 4633 Bán buôn đồ uống N
178 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
179 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
180 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
181 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
182 46411 Bán buôn vải N
183 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
184 46413 Bán buôn hàng may mặc N
185 46414 Bán buôn giày dép N
186 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
187 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
188 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
189 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
190 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
191 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
192 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
193 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
194 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
195 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
196 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
197 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
198 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
199 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
200 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
201 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
202 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
203 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
204 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
205 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
206 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
207 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
208 46612 Bán buôn dầu thô N
209 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
210 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
211 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
212 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
213 46632 Bán buôn xi măng N
214 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
215 46634 Bán buôn kính xây dựng N
216 46635 Bán buôn sơn, vécni N
217 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
218 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
219 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
220 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
221 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
222 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
223 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
224 46694 Bán buôn cao su N
225 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
226 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
227 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
228 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
229 46900 Bán buôn tổng hợp Y
230 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
231 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
233 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
234 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
275 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
276 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
277 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
278 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
279 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
280 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
281 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
282 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
283 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
284 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
285 49400 Vận tải đường ống N
286 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
287 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
288 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
289 51100 Vận tải hành khách hàng không N
290 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
291 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
292 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
293 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
294 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
295 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
296 55101 Khách sạn N
297 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
298 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
299 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
300 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
301 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
302 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
303 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
304 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
305 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
306 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
307 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
308 58110 Xuất bản sách N
309 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
310 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
311 58190 Hoạt động xuất bản khác N
312 58200 Xuất bản phần mềm N
313 7710 Cho thuê xe có động cơ N
314 77101 Cho thuê ôtô N
315 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
316 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
317 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
318 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312339278

Người đại diện: Jin Weiliang

83 Nguyễn Cư Trinh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309525757

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòe

Nhà G3 KP.04 Đường D3 Phường Tân Thới Nhất - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100102012

Người đại diện: Phí Mạnh Cường

127 Lò Đúc - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101785812

Người đại diện: Nguyễn Văn Đồng

Số 1B ngõ 142 phố Nguyễn Ngọc Nại,Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312336157

Người đại diện: Phùng Đình Hùng

Tầng 16, Saigon Tower, 29 Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309529656

Người đại diện: Lê Hoàng Hải

20/15 Thạnh Xuân 24 Phường Thạnh Xuân - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100104443

Người đại diện: Bùi Đức Hoàn

Số 519, đường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101785805

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nhàn

Số 22 ngõ 124 phố Khương Trung, Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312337496

Người đại diện: Huỳnh Đức Thái Lâm Hoàng

Lầu 4, Số 85 Nguyễn Hữu Cầu - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309532560

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tùng

151/36 Đường TA19 ,KP2 Phường Thới An - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101785883

Người đại diện: Huỳnh Thị Liên

Số 41 ngõ 67 tổ 9 đường Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112155

Người đại diện: Jason Ng Bank Huat

Số 295 Đường Lê Duẩn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết