Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Th Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Th Việt Nam do Nguyễn Quốc Tuấn thành lập vào ngày 01/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Th Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Th Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Th Viet Nam Manufacturing And Import Exporting Company Limited

Địa chỉ: Thôn 2, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107982380

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107982380

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Th Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Y
19 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
20 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
22 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
23 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
24 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
25 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
26 26520 Sản xuất đồng hồ N
27 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
28 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
29 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
30 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
31 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
32 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
33 29100 Sản xuất xe có động cơ N
34 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
35 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
36 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
37 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
38 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
39 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
40 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
41 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
42 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
43 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
46 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
47 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32200 Sản xuất nhạc cụ N
50 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
51 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
52 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
53 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
54 35302 Sản xuất nước đá N
55 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
58 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 46101 Đại lý N
64 46102 Môi giới N
65 46103 Đấu giá N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
81 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
82 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
83 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
84 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
85 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
86 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
87 46621 Bán buôn quặng kim loại N
88 46622 Bán buôn sắt, thép N
89 46623 Bán buôn kim loại khác N
90 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
91 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
93 46632 Bán buôn xi măng N
94 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
95 46634 Bán buôn kính xây dựng N
96 46635 Bán buôn sơn, vécni N
97 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
98 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
99 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
102 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
103 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
104 46694 Bán buôn cao su N
105 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
106 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
107 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
108 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 46900 Bán buôn tổng hợp N
110 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
113 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800549087

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thử

90B/3 Lợi Nguyên, Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200691538

Người đại diện: Nguyễn ái Quốc

49 Lê Hồng Phong - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500332619

Người đại diện: Tào Quốc Tuấn

129 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900892028

Người đại diện: Phan Ngọc Hùng

Nhà ông Phan Ngọc Hùng, xóm 2, xã Diễn Thịnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702225200

Người đại diện: Đinh Thị Mai

Số 100, Nguyễn Văn Tiết, khu phố Đông Tư - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068839

Người đại diện: Trương Văn Sơn

Tây Bạch Lâm - Xã Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800549104

Người đại diện: Phùng Thị Hiệp

35, Trần Hưng Đạo - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900892010

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Số 206, đường Phan Đình Phùng, phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200691506

Người đại diện: Nguyễn Trường Thịnh

Tổ dân phố Phú Thọ 2 - Phường Ninh Diêm - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500333429

Người đại diện: Lâm Thuận Lợi

Số 290/6 đường Lê Lợi - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702225183

Người đại diện: Hồ Nhật Phi

Số 157, Tổ 3, Khu phố Đông Ba - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068885

Người đại diện: Phạm Thị Kim Thủy

ấp 5 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết