Công Ty Cổ Phần L'one Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần L'one Việt Nam do Trần Tài Long thành lập vào ngày 31/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần L'one Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần L'one Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam L'one Joint Stock Company

Địa chỉ: Km6, quốc lộ 2, thôn Hương Gia, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107983602

Người ĐDPL: Trần Tài Long

Ngày bắt đầu HĐ: 31/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107983602

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần L'one Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
27 08101 Khai thác đá N
28 08102 Khai thác cát, sỏi N
29 08103 Khai thác đất sét N
30 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
31 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
32 08930 Khai thác muối N
33 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
34 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
35 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
36 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
37 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
38 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
45 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
48 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
49 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
50 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
51 26520 Sản xuất đồng hồ N
52 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
53 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
54 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
57 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
58 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32200 Sản xuất nhạc cụ N
61 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
62 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
65 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
83 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
86 46411 Bán buôn vải N
87 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
88 46413 Bán buôn hàng may mặc N
89 46414 Bán buôn giày dép N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
92 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
93 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
94 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
95 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
96 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
97 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
98 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
99 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
105 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
106 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
107 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
108 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
109 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
110 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
111 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
112 46612 Bán buôn dầu thô N
113 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
114 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
115 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
116 46621 Bán buôn quặng kim loại N
117 46622 Bán buôn sắt, thép N
118 46623 Bán buôn kim loại khác N
119 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
122 46632 Bán buôn xi măng N
123 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
124 46634 Bán buôn kính xây dựng N
125 46635 Bán buôn sơn, vécni N
126 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
127 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
128 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
130 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
131 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
132 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
133 46694 Bán buôn cao su N
134 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
135 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
136 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
137 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 46900 Bán buôn tổng hợp N
139 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
142 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
190 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
191 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
192 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
193 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
194 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
195 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
196 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
197 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
198 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
199 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
200 49400 Vận tải đường ống N
201 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
202 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
203 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
204 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
205 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
206 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
207 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
208 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55101 Khách sạn N
210 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
213 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
214 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
215 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
216 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
217 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
218 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
219 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
220 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
221 58110 Xuất bản sách N
222 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
223 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
224 58190 Hoạt động xuất bản khác N
225 58200 Xuất bản phần mềm N
226 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
227 71101 Hoạt động kiến trúc N
228 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
229 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
230 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
231 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
232 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
233 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
234 73100 Quảng cáo N
235 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
236 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
237 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1601733490-001

Người đại diện: Hồ Thanh Ngoan

1111 Quốc Lộ 1A - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104390347

Người đại diện: Bế thị Ngọc Diệp

Tầng 1, số 12 CT16 Khu đô thị mới định công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309983588

Người đại diện: Nguyễn Thái An

R4-6 Hưng Phước 1, Đường cao Triều Phát, Khu đô thị Phú Mỹ H - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104818992

Người đại diện: Nguyễn Trường Thành

Số 33/169 phố Tây sơn - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309278875

Người đại diện: Phan Quốc Vương

3/14 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312155802

Người đại diện: Dương Thị Thanh Nở

6 Ngô Tất Tố - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307822708-001

Người đại diện: Trần Thành Nhân

164 Trần Đại Nghĩa, khu phố 4 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104389711

Người đại diện: Phùng Thanh Tùng

Tầng 1, số nhà 34, ngõ 147/81 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309984327

Người đại diện: Ngô Văn Hùng

12F Trần Xuân Soạn Phường Tân Thuận Tây - Phường Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104820448

Người đại diện: Đỗ Danh Cầu

P204-N9 - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309278762

Người đại diện: Dương Chiêu Lạc

12/16 Nguyễn Hiền - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312056329

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

11A/18 Đường số 5D - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết