Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú An do Phan Huy Cường thành lập vào ngày 01/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu An Trading Development And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà Liền Kề C30, chung cư La Khê. Đường Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107984162

Người ĐDPL: Phan Huy Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107984162

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
118 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
119 16102 Bảo quản gỗ N
120 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
121 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
122 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
123 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
124 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
125 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
126 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
127 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
128 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
129 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
130 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
131 18110 In ấn N
132 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
133 18200 Sao chép bản ghi các loại N
134 19100 Sản xuất than cốc N
135 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
136 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
137 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
138 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
139 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
140 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
141 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
142 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
143 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
144 20222 Sản xuất mực in N
145 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
146 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
147 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
148 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
149 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
150 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
151 21001 Sản xuất thuốc các loại N
152 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
153 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
154 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
155 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
156 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
157 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
158 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
159 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
160 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
161 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
162 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
163 23941 Sản xuất xi măng N
164 23942 Sản xuất vôi N
165 23943 Sản xuất thạch cao N
166 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
167 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
168 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
169 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
170 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
171 24310 Đúc sắt thép N
172 24320 Đúc kim loại màu N
173 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
174 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
175 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
176 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
177 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
178 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
179 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
180 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
181 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
182 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
183 29100 Sản xuất xe có động cơ N
184 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
185 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
186 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
187 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
188 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
189 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
190 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
191 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
192 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
193 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
194 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
195 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
196 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
197 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
198 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
199 32200 Sản xuất nhạc cụ N
200 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
201 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
202 3830 Tái chế phế liệu N
203 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
204 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
205 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
206 41000 Xây dựng nhà các loại Y
207 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
208 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
209 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
210 42200 Xây dựng công trình công ích N
211 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
212 43110 Phá dỡ N
213 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
214 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
215 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
216 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
217 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
218 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
219 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
220 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
221 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
222 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
223 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
224 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
225 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
226 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
227 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
228 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
229 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
230 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
231 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
232 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
233 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
234 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
235 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
236 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
237 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
238 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
265 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
266 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
267 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
268 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
269 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
270 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
271 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
272 58110 Xuất bản sách N
273 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
274 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
275 58190 Hoạt động xuất bản khác N
276 58200 Xuất bản phần mềm N
277 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
278 71101 Hoạt động kiến trúc N
279 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
280 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
281 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
282 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
283 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
284 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
285 73100 Quảng cáo N
286 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
287 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
288 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
289 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
290 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
291 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
292 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
293 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
294 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
295 82920 Dịch vụ đóng gói N
296 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
297 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
298 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
299 85322 Dạy nghề N
300 85410 Đào tạo cao đẳng N
301 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
302 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
303 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
304 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
305 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310916762

Người đại diện: Vũ Minh Tuấn

AB25/4 Khu phố 4A - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104738070

Người đại diện: Nguyễn Việt Bách

Số nhà 48, Ngõ 91, Đường Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102740765

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

149 Trường Chinh - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305703409

Người đại diện: Dương Thị Cúc

307 C/C An Hòa 5 Trần Trọng Cung Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311263925

Người đại diện: Lê Văn Cung

13 An Hội - Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312715684

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hải

Lầu 22, Toà Nhà Sailing, Số 111 Đường Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310044310-001

Người đại diện: Nguyễn Thu Mai

51 Đường F, Khu 38 Ha Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104738183

Người đại diện: Hà Quang Hưng

Số 245 Tô Hiệu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305705438

Người đại diện: Lê Hồng Phúc

8 (KDC Tân Thành Lập) Phạm Hữu Lầu KP.02 Phường Phú Mỹ - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102740807

Người đại diện: LEE Choong Hian

Số nhà 66 đường Nguỵ Như Kon Tum, phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311266852

Người đại diện: Nguyễn Đình Thuyết

Số 1115/2A Lê Đức Thọ - Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312715733

Người đại diện: Lê Thị Hoàng Bích

301A-C Trần Hưng Đạo - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết