Công Ty TNHH Mnp Engineering

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mnp Engineering do Nguyễn Thiện Diện thành lập vào ngày 05/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mnp Engineering.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mnp Engineering mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mnp Engineering Company Limited

Địa chỉ: LK05 - 21, khu đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107984532

Người ĐDPL: Nguyễn Thiện Diện

Ngày bắt đầu HĐ: 05/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107984532

Lĩnh vực: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mnp Engineering

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
5 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
6 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
7 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
8 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
9 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
10 20222 Sản xuất mực in N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
13 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
15 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
16 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
17 21001 Sản xuất thuốc các loại N
18 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
19 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
20 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
23 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
30 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
32 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
33 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
36 26520 Sản xuất đồng hồ N
37 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
38 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
39 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
40 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
42 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
43 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
44 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
45 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
46 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
47 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
48 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
49 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
50 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
51 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
52 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
53 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
54 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
55 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
56 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
57 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
58 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
59 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
60 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Y
61 28230 Sản xuất máy luyện kim N
62 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
63 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
64 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
65 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
66 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
67 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
68 29100 Sản xuất xe có động cơ N
69 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
70 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
71 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
72 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
73 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
74 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
75 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
76 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
77 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
78 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
79 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
80 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
81 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
82 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
83 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
84 32200 Sản xuất nhạc cụ N
85 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
86 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
87 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
88 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
89 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
90 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
91 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
92 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
93 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
94 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
95 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
96 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
97 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
98 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
99 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
100 35302 Sản xuất nước đá N
101 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
102 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
103 37001 Thoát nước N
104 37002 Xử lý nước thải N
105 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
106 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
107 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
108 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
109 3830 Tái chế phế liệu N
110 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
111 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
112 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
113 41000 Xây dựng nhà các loại N
114 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
115 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
116 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
117 42200 Xây dựng công trình công ích N
118 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
119 43110 Phá dỡ N
120 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
121 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
122 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
124 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
126 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
127 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
128 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
129 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
131 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
133 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
135 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
136 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 4541 Bán mô tô, xe máy N
141 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
142 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
143 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
144 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
145 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
150 46101 Đại lý N
151 46102 Môi giới N
152 46103 Đấu giá N
153 4633 Bán buôn đồ uống N
154 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
155 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
156 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
157 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
158 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
159 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
160 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
161 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
162 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
163 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
164 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
165 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
166 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
167 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
168 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
169 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
170 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
171 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
172 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
173 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
174 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
175 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
176 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
177 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
178 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
179 46612 Bán buôn dầu thô N
180 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
181 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
182 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
183 46621 Bán buôn quặng kim loại N
184 46622 Bán buôn sắt, thép N
185 46623 Bán buôn kim loại khác N
186 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
187 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
189 46632 Bán buôn xi măng N
190 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
191 46634 Bán buôn kính xây dựng N
192 46635 Bán buôn sơn, vécni N
193 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
194 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
195 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
197 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
198 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
199 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
200 46694 Bán buôn cao su N
201 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
202 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
203 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
204 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
205 46900 Bán buôn tổng hợp N
206 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
207 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55101 Khách sạn N
226 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
229 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
230 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
231 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
232 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
233 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
234 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
235 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
236 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
237 58110 Xuất bản sách N
238 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
239 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
240 58190 Hoạt động xuất bản khác N
241 58200 Xuất bản phần mềm N
242 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
243 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
244 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
245 75000 Hoạt động thú y N
246 7710 Cho thuê xe có động cơ N
247 77101 Cho thuê ôtô N
248 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
249 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
250 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
251 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
252 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
253 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
254 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
255 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
256 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
257 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
258 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
259 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310261555

Người đại diện: Bùi Thị Ngọc Chi

E12/29H Quách Điêu, ấp 5 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300325764-002

Người đại diện: Kim In Soo

Tòa nhà PVI, Số 1 phố Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304809716

Người đại diện: Đoàn Minh Hảo

52 Nam Hòa - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105959594

Người đại diện: Nguyễn Việt Hòa

Số 169 phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312888285

Người đại diện: Lương Thị Ngọc Huyền

286/33 Chiến Lược, Khu phố 3 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105308585

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

Số 28D xóm Hà Trì 1 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310261280

Người đại diện: Nguyễn Văn Hợp

G15/3G Đường Láng Le ấp 7 Xã Lê Minh Xuân - Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304812162

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Hạnh

25 Đường 144 ấp Cây Dầu Phường Tân Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312887901

Người đại diện: Ngô Bích Hân

704/39/6 Đường Hương Lộ 2, Khu Phố 4 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106301751

Người đại diện: Trịnh Xuân Hạnh

Số 20A phố Dịch Vọng - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105959724

Người đại diện: Lê Thành Trung

Số 300 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105308578

Người đại diện: Lương Thị Thùy

Tổ 16 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết