Công Ty TNHH Thương Mại Nước Tinh Khiết Nam Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Nước Tinh Khiết Nam Việt do Nguyễn Huy Nam thành lập vào ngày 05/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Nước Tinh Khiết Nam Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Nước Tinh Khiết Nam Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Nước Tinh Khiết Nam Việt

Địa chỉ: Thôn Yên Mỹ, Xã Dương Quang, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107984701

Người ĐDPL: Nguyễn Huy Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 05/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107984701

Lĩnh vực: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Nước Tinh Khiết Nam Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Y
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
5 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
6 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
7 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
8 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
9 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
10 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
11 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
12 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
13 35302 Sản xuất nước đá N
14 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4633 Bán buôn đồ uống N
22 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
23 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
24 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
40 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
41 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
42 46694 Bán buôn cao su N
43 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
44 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
45 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
46 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
47 46900 Bán buôn tổng hợp N
48 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
51 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
57 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
58 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
59 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
60 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
61 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
62 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
63 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
64 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
65 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
66 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
67 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
68 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
77 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
78 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
79 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
80 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
81 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
82 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
83 5224 Bốc xếp hàng hóa N
84 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
85 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
86 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
87 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
88 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
89 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
90 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
91 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
92 58110 Xuất bản sách N
93 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
94 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
95 58190 Hoạt động xuất bản khác N
96 58200 Xuất bản phần mềm N
97 7710 Cho thuê xe có động cơ N
98 77101 Cho thuê ôtô N
99 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
100 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
101 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
102 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201205913

Người đại diện: Đặng Minh Ngọc

Tổ 5 khu 3 (tại nhà ông Đặng Minh Ngọc) - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100106352-006

Người đại diện: Vũ Văn Phương

Tổ 5, khu 12, phố Hải Phúc - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603043062

Người đại diện: Lê Thị Kim Hoàng

ấp Việt Kiều - Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900788764

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Số 50, đường Lê Khôi, khối 10 - Phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800721491-001

Người đại diện: Lê Quang Huy

Lô CC3-6 Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401530325

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

267 Núi Thành - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201205896

Người đại diện: Trần Thị Hiền

Số 33 Lý Thánh Tông - Phường Vạn Sơn - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100108416-004

Số 85 Lý Tự Trọng - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900788757

Người đại diện: Hồ Quang Đức

Số 3 ngõ 3 Đốc Thiết Khối Tân Yên phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603043288

Người đại diện: Lưu Thị Thu Diễm

Số 37, lô 10, KP 3 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801044570

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

SN 100 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201205952

Người đại diện: Đỗ Danh Chỉnh

Số 10/71 đường An Dương 1, thôn An Dương - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết