Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Đức do Lê Thị Hoàng Đức thành lập vào ngày 06/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Duc Development Investment And Commercial Services Company Limited

Địa chỉ: Thôn Ngô Đồng, Xã Hồng Dương, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107987043

Người ĐDPL: Lê Thị Hoàng Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 06/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107987043

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4541 Bán mô tô, xe máy N
10 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
11 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
12 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
13 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
14 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 46101 Đại lý N
20 46102 Môi giới N
21 46103 Đấu giá N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4632 Bán buôn thực phẩm Y
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4633 Bán buôn đồ uống N
38 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
39 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
40 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
63 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
75 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
76 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
77 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
78 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
79 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
80 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
81 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
91 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
92 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
93 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
94 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
95 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
96 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
97 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
98 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
99 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
100 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
101 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
102 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
103 82920 Dịch vụ đóng gói N
104 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109738236

Người đại diện: Đặng Viết Minh

Thôn Đình Tràng, Xã Liên Bạt, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738211

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhị

Số 96 Hồng Phong, Hoàng Xá, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737289

Người đại diện: Nguyễn Văn Khanh

Tầng 6, Tháp A tòa nhà Central Poin, số 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738229

Người đại diện: Đinh Thị Thúy Vân

Số 05, nhà LK 6B, Làng Việt Kiều Châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737659

Người đại diện: Trần Thị Hòa

Số 243 Phố Nả, Xã Chu Minh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738243

Người đại diện: Nguyễn Quang Hưng

LK 12A-06, khu đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738010

Người đại diện: Malcolm Scorer

73 Tân Phú, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738109

Người đại diện: Nguyễn Hữu Minh

Thôn Đồng Mả, Xã Tuy Lai, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738081

Người đại diện: Trịnh Tuấn Dũng

Số nhà 39, ngõ 259/55 đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738116

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sơn

Số nhà 94 ngách 2 tổ 20 khu dân cư 14, phố Tân Mai, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954404

Người đại diện: Hồ Minh Phương

367/18G Dương Quảng Hàm , Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954700

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

147/26 Đường số 8, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết