Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng 365+

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng 365+ do An Văn Tài thành lập vào ngày 06/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng 365+.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng 365+ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 365+ Construction And Import Export Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 4 ngõ 84/4 đường Yên Hòa, tổ 16, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107987607

Người ĐDPL: An Văn Tài

Ngày bắt đầu HĐ: 06/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107987607

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng 365+

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01140 Trồng cây mía N
2 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
3 01160 Trồng cây lấy sợi N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
59 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
60 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
61 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
62 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
63 05200 Khai thác và thu gom than non N
64 06100 Khai thác dầu thô N
65 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
66 07100 Khai thác quặng sắt N
67 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
68 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
70 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
71 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
72 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
73 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
74 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
75 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
76 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
77 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
78 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
79 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
80 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
81 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
82 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
83 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
84 10611 Xay xát N
85 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
86 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
87 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
88 10720 Sản xuất đường N
89 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
90 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
91 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
92 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
93 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
95 11020 Sản xuất rượu vang N
96 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
97 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
98 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
99 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
100 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
101 12001 Sản xuất thuốc lá N
102 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
103 13110 Sản xuất sợi N
104 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
105 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
106 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
107 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
108 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
109 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
110 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
111 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
112 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
113 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
114 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
115 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
116 15200 Sản xuất giày dép N
117 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
118 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
119 16102 Bảo quản gỗ N
120 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
121 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
122 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
123 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
124 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
125 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
126 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
127 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
128 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
129 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
130 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
131 18110 In ấn N
132 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
133 18200 Sao chép bản ghi các loại N
134 19100 Sản xuất than cốc N
135 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
136 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
137 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
138 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
139 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
140 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
141 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
142 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
143 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
144 20222 Sản xuất mực in N
145 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
146 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
147 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
148 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
149 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
150 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
151 23941 Sản xuất xi măng N
152 23942 Sản xuất vôi N
153 23943 Sản xuất thạch cao N
154 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
155 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
156 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
157 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
158 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
159 24310 Đúc sắt thép N
160 24320 Đúc kim loại màu N
161 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
162 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
163 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
164 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
165 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
166 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
167 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
168 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
169 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
170 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
171 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
172 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
173 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
174 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
175 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
176 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
177 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
178 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
179 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
180 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
181 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
182 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
183 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
184 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
185 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
186 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
187 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
188 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
189 28230 Sản xuất máy luyện kim N
190 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
191 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
192 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
193 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
194 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
195 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
196 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
197 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
198 32200 Sản xuất nhạc cụ N
199 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
200 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
201 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
202 37001 Thoát nước N
203 37002 Xử lý nước thải N
204 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
205 3812 Thu gom rác thải độc hại N
206 38121 Thu gom rác thải y tế N
207 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
208 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
209 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
210 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
211 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
212 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
213 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
214 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
215 42200 Xây dựng công trình công ích N
216 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
217 43110 Phá dỡ N
218 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
219 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
220 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
221 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
222 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
223 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
224 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
225 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
226 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
227 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
228 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
229 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
230 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
231 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
232 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
233 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
234 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
235 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
236 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
237 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
238 4541 Bán mô tô, xe máy N
239 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
240 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
241 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
242 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
243 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
244 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
245 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
246 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
247 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
248 46101 Đại lý N
249 46102 Môi giới N
250 46103 Đấu giá N
251 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
252 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
253 46202 Bán buôn hoa và cây N
254 46203 Bán buôn động vật sống N
255 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
256 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
257 46310 Bán buôn gạo N
258 4632 Bán buôn thực phẩm N
259 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
260 46322 Bán buôn thủy sản N
261 46323 Bán buôn rau, quả N
262 46324 Bán buôn cà phê N
263 46325 Bán buôn chè N
264 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
265 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
266 4633 Bán buôn đồ uống N
267 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
268 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
269 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
270 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
271 46411 Bán buôn vải N
272 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
273 46413 Bán buôn hàng may mặc N
274 46414 Bán buôn giày dép N
275 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
276 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
277 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
278 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
279 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
280 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
281 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
282 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
283 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
284 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
285 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
286 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
287 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
288 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
289 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
290 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
291 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
292 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
293 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
294 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
295 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
296 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
297 46612 Bán buôn dầu thô N
298 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
299 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
300 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
301 46621 Bán buôn quặng kim loại N
302 46622 Bán buôn sắt, thép N
303 46623 Bán buôn kim loại khác N
304 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
305 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
306 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
307 46632 Bán buôn xi măng N
308 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
309 46634 Bán buôn kính xây dựng N
310 46635 Bán buôn sơn, vécni N
311 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
312 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
313 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
314 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
315 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
316 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
317 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
318 46694 Bán buôn cao su N
319 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
320 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
321 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
322 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
323 46900 Bán buôn tổng hợp N
324 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
325 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
349 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
350 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
351 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
352 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
353 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
354 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
355 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
356 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
357 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
358 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
359 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
360 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
361 49400 Vận tải đường ống N
362 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
363 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
364 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
365 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
366 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
367 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
368 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
369 5224 Bốc xếp hàng hóa N
370 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
371 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
372 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
373 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
374 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
375 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
376 55101 Khách sạn N
377 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
378 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
379 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
380 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
381 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
382 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
383 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
384 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
385 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
386 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
387 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
388 58110 Xuất bản sách N
389 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
390 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
391 58190 Hoạt động xuất bản khác N
392 58200 Xuất bản phần mềm N
393 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
394 71101 Hoạt động kiến trúc N
395 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
396 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
397 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
398 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
399 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
400 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
401 73100 Quảng cáo N
402 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
403 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
404 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
405 7710 Cho thuê xe có động cơ N
406 77101 Cho thuê ôtô N
407 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
408 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
409 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
410 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
411 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
412 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
413 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
414 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
415 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
416 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
417 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
418 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
419 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
420 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
421 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
422 79110 Đại lý du lịch N
423 79120 Điều hành tua du lịch N
424 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
425 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
426 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
427 80300 Dịch vụ điều tra N
428 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
429 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
430 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
431 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
432 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
433 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
434 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
435 85322 Dạy nghề N
436 85410 Đào tạo cao đẳng N
437 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
438 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
439 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
440 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
441 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300788522

Người đại diện: Quách Văn Thắm

Thôn Dương ổ - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501906760

Người đại diện: Lê Văn Khiêm

Số 48/16C Nguyễn Trường Tộ - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300101420-001

10 Tăng Bạt Hổ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603388998

Người đại diện: Trương Văn Cầu

Số 90/4M, ấp Thanh Hóa - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801317836

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thanh

18, đường số 08, khu dân cư 586 - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702444812

Người đại diện: Nguyễn Tấn Cường

Số 253C, đường Tân Lập, khu phố Hiệp Thắng - Phường Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801317829

Người đại diện: Trần Xuân Cảnh

ấp Thới Hòa C - Xã Thới Thạnh - Huyện Thới Lai - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300788554

Người đại diện: Đặng Văn Thắng

Thôn Trác Bút - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603389060

Người đại diện: Nguyễn Văn Bé

Số 2D, Lê Quý Đôn, tổ 9, KP 6 - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300101484-004

331 Hùng Vương - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501906721

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Xuân

ấp Tân Lập - Xã Phước Tỉnh - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702444795

Người đại diện: Nguyễn Đình Khang

Số 214A/10 khu phố Nội Hóa 2 - Phường Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết