Công Ty TNHH Thương Mại Edgar Phương Đông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Edgar Phương Đông do Ngô Đức Hiệp thành lập vào ngày 08/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Edgar Phương Đông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Edgar Phương Đông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Edgar Phuong Dong Trading Company Limited

Địa chỉ: Xóm 3, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107988777

Người ĐDPL: Ngô Đức Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 08/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107988777

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Edgar Phương Đông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
37 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
45 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
46 07221 Khai thác quặng bôxít N
47 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
48 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
49 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
50 08101 Khai thác đá N
51 08102 Khai thác cát, sỏi N
52 08103 Khai thác đất sét N
53 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
54 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
55 08930 Khai thác muối N
56 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
58 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
59 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
61 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
62 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
63 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
64 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
65 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
66 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
67 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
68 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
69 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
70 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
71 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
72 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
73 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
74 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
75 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
76 16102 Bảo quản gỗ N
77 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
78 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
79 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
80 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
81 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
82 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
83 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
84 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
85 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
86 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
87 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
88 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
89 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
90 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
91 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
92 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
93 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
94 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
95 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
96 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
97 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
98 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
99 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
100 32200 Sản xuất nhạc cụ N
101 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
102 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
103 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
104 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
105 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
106 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
107 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
108 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
109 42200 Xây dựng công trình công ích N
110 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
111 43110 Phá dỡ N
112 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
113 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
114 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
116 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
117 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
118 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
119 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
120 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
121 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
123 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
125 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
127 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
128 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 4541 Bán mô tô, xe máy N
133 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
134 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
135 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
136 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
137 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
142 46101 Đại lý N
143 46102 Môi giới N
144 46103 Đấu giá N
145 4633 Bán buôn đồ uống N
146 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
147 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
148 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
149 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
150 46411 Bán buôn vải N
151 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
152 46413 Bán buôn hàng may mặc N
153 46414 Bán buôn giày dép N
154 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
155 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
156 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
157 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
158 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
159 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
160 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
161 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
162 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
163 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
164 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
165 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
166 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
167 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
168 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
169 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
170 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
171 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
172 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
173 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
174 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
175 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
176 46612 Bán buôn dầu thô N
177 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
178 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
179 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
180 46621 Bán buôn quặng kim loại N
181 46622 Bán buôn sắt, thép N
182 46623 Bán buôn kim loại khác N
183 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
184 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
186 46632 Bán buôn xi măng N
187 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
188 46634 Bán buôn kính xây dựng N
189 46635 Bán buôn sơn, vécni N
190 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
191 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
192 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
194 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
195 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
196 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
197 46694 Bán buôn cao su N
198 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
199 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
200 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
201 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
202 46900 Bán buôn tổng hợp N
203 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
240 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
241 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
242 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
243 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
244 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
245 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
246 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
247 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
248 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
249 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
250 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
251 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
252 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
253 49400 Vận tải đường ống N
254 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
255 55101 Khách sạn N
256 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
259 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
260 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
261 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
262 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
263 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101795636

Người đại diện: Lê Trung Hiếu

ấp 2 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500728871

Khóm 1 - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200423253

ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100388887

ấp Sà vần B - xã Ngọc biên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300633735

Người đại diện: Lê Duy Tâm

165D2 Đường 887 An Thuận A - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101795724

Người đại diện: Xu, Ge

Lô 12a, Đường số 9, KCN Tân Đức - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200423239

ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500728864

xã Đông Thành - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100388862

ấp Ba Trạch - xã Tân hiệp - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300633742

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Cương

ấp Bình Phú (thửa đất số 1464, tờ bản đồ số 2) - Xã Thạnh Trị - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101795643

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

191/7/1 Đường Huỳnh Châu Sổ, Khu Phố Xuân Hòa 2 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200422556

Người đại diện: Tô Quốc Khởi

Số 76 Đường số 4 Khu dân cư 586 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết