Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Coins Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Coins Việt Nam do Nhữ Văn Tân thành lập vào ngày 13/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Coins Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Coins Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Coins Investment And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 20, ngõ 305 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107989717

Người ĐDPL: Nhữ Văn Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 13/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107989717

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Coins Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
11 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
12 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
13 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
14 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
15 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
16 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
17 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
26 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
27 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
28 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
29 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
30 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
31 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
32 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
33 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
34 49200 Vận tải bằng xe buýt N
35 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
36 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
37 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
38 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
39 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
40 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
41 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
42 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
43 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
44 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
45 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
46 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
47 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
48 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
49 49400 Vận tải đường ống N
50 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
51 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
52 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
53 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
54 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
55 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
56 51100 Vận tải hành khách hàng không N
57 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
58 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
59 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
60 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
61 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
62 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
63 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
64 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
65 52231 Dịch vụ điều hành bay N
66 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
67 5224 Bốc xếp hàng hóa N
68 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
69 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
70 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
71 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
72 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
73 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
74 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
75 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
76 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
77 53100 Bưu chính N
78 53200 Chuyển phát N
79 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
80 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
81 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
82 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
83 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
84 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
85 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
86 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
87 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
88 59120 Hoạt động hậu kỳ N
89 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
90 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
91 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
92 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3900472427

Người đại diện: Giáp Thành Văn

Tổ 2, ấp Bàu Rã - Xã Thạnh Bắc - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900333032

Người đại diện: Nguyễn Thiện Tuấn

Thôn Nhơn Tân, xã Đăk TaLey - Huyện Mang Yang - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100850939

Thị Trấn An Lão - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303455535-001

Người đại diện: Trần Nguyễn Chế Huyền Trân

Số 1558, QL 22, ấp An Bình, xã An Tịnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100114493

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Thị trấn Việt Trung - Thị trấn NT Việt Trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900122063

Người đại diện: Đinh Văn Trực

76 Hoàng Văn Thụ - Phường Tây Sơn - Thị xã An Khê - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300360480

Người đại diện: Trần Thiện Chí

Lô A3 - Cum công nghiệp La Hà - Thị trấn La Hà - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900127477-008

Người đại diện: Nguyễn Thành Ngôn

ấp Thạnh Đông, xã Thạnh Tân - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100162560

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Long

T.Tân An - Xã Quảng Thanh - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100105870-035

Công trường thuỷ điện YaLy - Huyện Chư Păh - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300360473

Người đại diện: Nguyễn Văn Hội

Quốc lộ 1A, thôn Năng Tây, xã Nghĩa Phương - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100161768

Người đại diện: Phan Hồng Tư

Ki ốt số 14, Chợ Ba Đồn - Phường Ba Đồn - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết