Công Ty TNHH Giải Trí Và Viễn Thông Tuấn Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Trí Và Viễn Thông Tuấn Phát do Phạm Lê Tuấn thành lập vào ngày 20/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Trí Và Viễn Thông Tuấn Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Trí Và Viễn Thông Tuấn Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Phat Telecom And Entertainment Company Limited

Địa chỉ: số 91 phố Hàng Buồm, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107996915

Người ĐDPL: Phạm Lê Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 20/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107996915

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Trí Và Viễn Thông Tuấn Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
22 46101 Đại lý N
23 46102 Môi giới N
24 46103 Đấu giá N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
40 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
41 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
42 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
43 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
46 46621 Bán buôn quặng kim loại N
47 46622 Bán buôn sắt, thép N
48 46623 Bán buôn kim loại khác N
49 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
60 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
61 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
62 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
63 46694 Bán buôn cao su N
64 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
65 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
66 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
67 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
68 46900 Bán buôn tổng hợp N
69 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
76 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
77 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
78 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
79 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
80 49400 Vận tải đường ống N
81 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
82 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
83 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
84 51100 Vận tải hành khách hàng không N
85 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55101 Khách sạn N
88 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
93 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
96 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
97 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
98 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
99 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
100 59120 Hoạt động hậu kỳ N
101 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
102 6190 Hoạt động viễn thông khác N
103 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
104 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
105 62010 Lập trình máy vi tính N
106 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
107 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
108 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
109 63120 Cổng thông tin N
110 63210 Hoạt động thông tấn N
111 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
112 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
113 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
114 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
115 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
116 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
117 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
118 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
119 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
120 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
121 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
122 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
123 75000 Hoạt động thú y N
124 7710 Cho thuê xe có động cơ N
125 77101 Cho thuê ôtô N
126 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
127 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
128 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
129 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310728127

Người đại diện: Nguyễn Hoành Sơn

769/154 Phạm Thế Hiển - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313597458

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thủy

448 Đường TTH21, Khu phố 3 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303866951

Người đại diện: Huỳnh ứng Liêm

119B/43 Tân Hòa Đông - Phường 14 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106682095

Người đại diện: Cao Xuân Đức

Số 35, ngõ Cẩm Văn, đường La Thành - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106665188

Người đại diện: Nguyễn Văn Linh

Số 23, ngõ 19, Thanh Bình - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305484210

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

213D Nguyễn Văn Cừ Phường 03 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310728712

Người đại diện: Quách Công Thiện

111 Hưng Phú - Phường 8 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313599039

Người đại diện: Trần Khánh Nam

140/83/24/28 Vườn Lài - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303877985

Người đại diện: Dương Thị Cúi Nía

458 Gia Phú Phường 03 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106665773

Người đại diện: Phạm Thị Thảo

Số 30A, khu giãn dân 4B - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106682049

Người đại diện: Đoàn Việt Dũng

Số 3, Ngõ 178, phố Thái Hà - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305483464

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

17 Vũ Chí Hiếu Phường 13 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết