Công Ty CP Đầu Tư Và Kinh Doanh Phước Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Và Kinh Doanh Phước Sơn do Phan Đức Thịnh thành lập vào ngày 26/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Và Kinh Doanh Phước Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Kinh Doanh Phước Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuoc Son Investmet And Business Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 31, dãy C3 phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108001263

Người ĐDPL: Phan Đức Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108001263

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Kinh Doanh Phước Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
17 07221 Khai thác quặng bôxít N
18 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
19 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 08101 Khai thác đá N
22 08102 Khai thác cát, sỏi N
23 08103 Khai thác đất sét N
24 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
25 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
26 08930 Khai thác muối N
27 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
29 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
30 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
32 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
33 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
34 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
35 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
36 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
37 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
38 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
39 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
40 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
41 16102 Bảo quản gỗ N
42 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
43 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
44 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
47 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
48 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
49 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
50 23941 Sản xuất xi măng N
51 23942 Sản xuất vôi N
52 23943 Sản xuất thạch cao N
53 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
54 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
55 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
56 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
57 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
58 24310 Đúc sắt thép N
59 24320 Đúc kim loại màu N
60 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
61 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
62 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
63 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
64 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
65 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
66 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
67 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
68 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
69 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
70 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 32200 Sản xuất nhạc cụ N
73 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
74 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
75 3812 Thu gom rác thải độc hại N
76 38121 Thu gom rác thải y tế N
77 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
78 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
79 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
80 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
81 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
82 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
83 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
84 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
85 42200 Xây dựng công trình công ích N
86 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
87 43110 Phá dỡ N
88 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
89 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
92 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
97 46101 Đại lý N
98 46102 Môi giới N
99 46103 Đấu giá N
100 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
101 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
102 46202 Bán buôn hoa và cây N
103 46203 Bán buôn động vật sống N
104 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
105 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
106 46310 Bán buôn gạo N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
145 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
146 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
147 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
148 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
151 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55101 Khách sạn N
161 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
164 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
165 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
166 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
167 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
168 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
169 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
170 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
171 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
172 58110 Xuất bản sách N
173 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
174 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
175 58190 Hoạt động xuất bản khác N
176 58200 Xuất bản phần mềm N
177 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
178 71101 Hoạt động kiến trúc N
179 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
180 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
181 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
182 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
183 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
184 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
185 73100 Quảng cáo N
186 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
187 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
188 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
189 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
190 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
191 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
192 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
193 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
194 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
195 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
196 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800343460

88/2 Vạn Hạnh - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100796186

Người đại diện: Lê Ngọc Hiển

Số 22, Đường 831 - Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100265952

Người đại diện: Phan Văn Phước

Lô A25 đường trung tâm - Khu công nghiệp Phú Tài - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400438516

Người đại diện: Nguyễn Thị Tính

Thôn 8, TT Võ Xu - Huyện Đức Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201314341

Người đại diện: Nguyễn Duy Thê

Số 329 Lê Duẩn - Phường Bắc Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201199784

Người đại diện: Lê Lan Anh-Tran Geb Le Lan Anh

136 Dã Tượng - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800343478

Người đại diện: Nguyễn Thành Tuấn

73 Đường 3/2 - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100266480

Người đại diện: Nguyễn Chí Hạnh

Số 72 Mai Xuân Thưởng - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400438717

Người đại diện: Nguyễn Minh Huy

Số 50 Trần Hưng Đạo - Thị trấn Chợ Lầu - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800343502

Lô 90- Thị Trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201314334

Người đại diện: Vũ Thị Mỹ Hạnh

Số 36, khu chung cư 5 - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201199625

Người đại diện: Phan Nguyễn Phương Thảo

20 Tổ 8 Tháp Bà - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết