Công Ty TNHH Thương Mại Ttp Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Ttp Hà Nội do Nguyễn Quang Thái thành lập vào ngày 27/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Ttp Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Ttp Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanoi Ttp Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 494 Đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108002838

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 27/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108002838

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Ttp Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10611 Xay xát N
6 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10720 Sản xuất đường N
10 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
11 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
12 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
13 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
14 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
16 11020 Sản xuất rượu vang N
17 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
18 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
19 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
20 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
21 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
22 12001 Sản xuất thuốc lá N
23 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
24 13110 Sản xuất sợi N
25 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
26 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
27 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
28 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
29 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
30 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
31 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
32 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
33 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
34 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
35 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
36 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
37 15200 Sản xuất giày dép N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
56 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
57 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
58 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
59 46694 Bán buôn cao su N
60 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
61 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
62 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
63 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
64 46900 Bán buôn tổng hợp Y
65 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
68 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
80 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
81 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
82 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
83 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
86 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
87 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
88 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
97 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
98 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
99 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
100 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
101 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
102 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
105 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
106 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
107 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
108 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
111 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
112 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
113 53100 Bưu chính N
114 53200 Chuyển phát N
115 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55101 Khách sạn N
117 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
120 5590 Cơ sở lưu trú khác N
121 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
122 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
123 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
124 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
125 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
126 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
127 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
128 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
129 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
130 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
131 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
132 58110 Xuất bản sách N
133 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
134 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
135 58190 Hoạt động xuất bản khác N
136 58200 Xuất bản phần mềm N
137 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
138 71101 Hoạt động kiến trúc N
139 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
140 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
141 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
142 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
143 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
144 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
145 73100 Quảng cáo N
146 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
147 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
148 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800822626

Người đại diện: Heo Ki

Lô đất XN2, khu công nghiệp Đại An mở rộng - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000460079

Người đại diện: Đỗ Văn Thuấn

Buôn Huê - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600336153

Người đại diện: Phạm Văn Tiến

Khu I - TT Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401742513

Người đại diện: Hồ Anh Tuấn

411 Trần Hưng Đạo - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101295802

Người đại diện: Nguyễn Thanh Vũ

Số 06A/ đường 827, ấp Phú Thạnh - Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400291531

Số 03, đường 30/4, phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800822707

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thuyết

Thôn Vạn Tuế - Xã Tân Việt - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000460086

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Tiến

Số 303 đường Hoàng Diệu - Phường Thống Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600267453

Số 351 đường Kênh - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401742496

Người đại diện: Lê Nhật Phong

193/24 Núi Thành - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101296027

Người đại diện: Inoue Kimiyoshi

Lô 6, đường số 1, KCN Tân Đức - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400291570

Người đại diện: Lê Hoàng Vũ

QL 30 xã mỹ tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết