Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Và Xuất Nhập Khẩu Hồng Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Và Xuất Nhập Khẩu Hồng Phúc do Đặng Thị Hiên thành lập vào ngày 27/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Và Xuất Nhập Khẩu Hồng Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Và Xuất Nhập Khẩu Hồng Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Và Xuất Nhập Khẩu Hồng Phúc

Địa chỉ: Số 6, ngách 70, ngõ 102 Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108003260

Người ĐDPL: Đặng Thị Hiên

Ngày bắt đầu HĐ: 27/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108003260

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Và Xuất Nhập Khẩu Hồng Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
11 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
12 46202 Bán buôn hoa và cây N
13 46203 Bán buôn động vật sống N
14 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
16 46310 Bán buôn gạo N
17 4632 Bán buôn thực phẩm N
18 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 46322 Bán buôn thủy sản N
20 46323 Bán buôn rau, quả N
21 46324 Bán buôn cà phê N
22 46325 Bán buôn chè N
23 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
24 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
27 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
28 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
29 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
30 46411 Bán buôn vải N
31 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
32 46413 Bán buôn hàng may mặc N
33 46414 Bán buôn giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
49 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
50 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
51 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
52 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
53 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
54 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
56 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
110 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
111 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
112 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
113 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
114 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
115 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
116 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
117 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
118 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
119 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
120 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
121 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
122 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
123 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
124 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
125 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
126 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
127 49200 Vận tải bằng xe buýt N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N
135 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
136 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
137 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
138 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
139 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
140 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
141 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
142 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
143 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
144 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
145 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
146 53100 Bưu chính N
147 53200 Chuyển phát N
148 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
149 55101 Khách sạn N
150 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
152 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
153 5590 Cơ sở lưu trú khác N
154 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
155 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
156 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
157 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
158 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
159 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
160 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
161 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
162 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
163 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
164 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
165 58110 Xuất bản sách N
166 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
167 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
168 58190 Hoạt động xuất bản khác N
169 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900461328

Người đại diện: Nguyễn Công Trung

Số 168, Đường Trần Hưng Đạo, Khối 5 - Phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201129691

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Ngân

Số 69 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200281443

Người đại diện: Nguyễn Công Trường

Dầu sơn, Suối tân - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800757441

Hợp Lý - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900462924

Người đại diện: Trần Thị Thợi

Nhà bà Thợi, khối Tân Phú - Phưòng Hoà Hiếu - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200281524

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Chúng

Cư thạnh, Suối hiệp - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201129684

Người đại diện: Phạm Quang Hùng

Số 14 đường Hoàng Diệu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800757459

Thọ Vực - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112620-003

Số 4, đường Dương Vân Nga - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201129571

Người đại diện: Bùi Văn Tùng

Khu dân cư số 3, tổ dân phố Trà Khê ( nhà bà Trần Thị Mến ) - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết