Công Ty TNHH Phụ Tùng Ô Tô Xe Máy H-d Thái Lan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phụ Tùng Ô Tô Xe Máy H-d Thái Lan do Nguyễn Hữu Trúc thành lập vào ngày 27/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phụ Tùng Ô Tô Xe Máy H-d Thái Lan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phụ Tùng Ô Tô Xe Máy H-d Thái Lan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Phụ Tùng Ô Tô Xe Máy H-d Thái Lan

Địa chỉ: Số 34 phố Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108003334

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Trúc

Ngày bắt đầu HĐ: 27/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108003334

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phụ Tùng Ô Tô Xe Máy H-d Thái Lan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
17 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
18 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
19 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
20 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
21 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
22 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
23 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
41 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
43 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
45 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
46 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
47 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 4541 Bán mô tô, xe máy N
51 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
52 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
53 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
54 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
55 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 46101 Đại lý N
61 46102 Môi giới N
62 46103 Đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
65 46202 Bán buôn hoa và cây N
66 46203 Bán buôn động vật sống N
67 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 46322 Bán buôn thủy sản N
73 46323 Bán buôn rau, quả N
74 46324 Bán buôn cà phê N
75 46325 Bán buôn chè N
76 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
77 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
80 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
81 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
103 46621 Bán buôn quặng kim loại N
104 46622 Bán buôn sắt, thép N
105 46623 Bán buôn kim loại khác N
106 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
107 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
109 46632 Bán buôn xi măng N
110 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
111 46634 Bán buôn kính xây dựng N
112 46635 Bán buôn sơn, vécni N
113 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
114 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
115 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
131 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
132 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
133 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
134 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
135 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
136 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
137 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
138 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
139 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
140 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
141 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
142 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
143 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
144 49400 Vận tải đường ống N
145 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
146 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
147 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
148 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
149 5224 Bốc xếp hàng hóa N
150 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
151 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
152 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
153 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
154 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
155 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
156 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
157 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
158 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
159 53100 Bưu chính N
160 53200 Chuyển phát N
161 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55101 Khách sạn N
163 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
166 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
167 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
168 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
169 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
170 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
171 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
172 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
173 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
174 58110 Xuất bản sách N
175 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
176 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
177 58190 Hoạt động xuất bản khác N
178 58200 Xuất bản phần mềm N
179 6190 Hoạt động viễn thông khác N
180 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
181 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
182 62010 Lập trình máy vi tính N
183 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
184 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
185 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
186 63120 Cổng thông tin N
187 63210 Hoạt động thông tấn N
188 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
189 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
190 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
191 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
192 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
193 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
194 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
195 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
196 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105419729

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thái

Số 4, ngõ 595/5, đường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311347283

Người đại diện: Bùi Thị Xuyến

128/59/7 Huỳnh Tấn Phát - Phường Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312685038

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Vũ

122 Phan Xích Long - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312600186

Người đại diện: Vũ Minh Kha

76 Lộ Tẻ, Khu phố 3 - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105419285

Người đại diện: Phí Trung Học

Số nhà 12, ngách 107/196, ngõ 107, đường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101106718

F402-KS Guoman - Lý thường kiệt - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311352237

Người đại diện: Kiều Minh Tuấn

7 Trần Văn Khánh - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686544-012

Người đại diện: Nguyễn Hà Tuyên

Pháp Vân - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312600348

Người đại diện: Đỗ Đức Chiến

151/101 Đường Liên Khu 4-5, Khu phố 5 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101107246

Người đại diện: Nguyễn Kim Xuân

53A phố Hàng Bài - Phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312684080

Người đại diện: Đỗ Ngọc Toại

158/8 Bình Quới - Phường 27 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105592508

Người đại diện: Lê Tiến Thành

Số 7 ngõ 12, Nguyễn Phúc Lai - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết