Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Thực Phẩm Đồ Uống Pci

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Thực Phẩm Đồ Uống Pci do Chử Thị Thu Phương thành lập vào ngày 27/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Thực Phẩm Đồ Uống Pci.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Thực Phẩm Đồ Uống Pci mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Pci Beverage Food Technology Company Limited

Địa chỉ: Kiot số 2 Tầng 1 TMDV B(B1,B2, DV)-CT2( Twin Tower) KĐTM Tây Nam hồ Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108004433

Người ĐDPL: Chử Thị Thu Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 27/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108004433

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Thực Phẩm Đồ Uống Pci

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
42 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
45 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
46 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 19100 Sản xuất than cốc N
51 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
52 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
55 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
56 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
57 29100 Sản xuất xe có động cơ N
58 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
59 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
60 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
61 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
62 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
63 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
64 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
65 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
66 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
67 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
68 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
69 37001 Thoát nước N
70 37002 Xử lý nước thải N
71 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
72 3812 Thu gom rác thải độc hại N
73 38121 Thu gom rác thải y tế N
74 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
75 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
76 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
77 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
78 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
79 3830 Tái chế phế liệu N
80 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
81 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
82 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
83 41000 Xây dựng nhà các loại N
84 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
85 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
86 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
87 42200 Xây dựng công trình công ích N
88 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
89 43110 Phá dỡ N
90 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
91 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
99 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
101 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
102 4541 Bán mô tô, xe máy N
103 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
104 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
105 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
106 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
107 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
108 46101 Đại lý N
109 46102 Môi giới N
110 46103 Đấu giá N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
112 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
113 46202 Bán buôn hoa và cây N
114 46203 Bán buôn động vật sống N
115 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
116 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
117 46310 Bán buôn gạo N
118 4632 Bán buôn thực phẩm Y
119 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
120 46322 Bán buôn thủy sản N
121 46323 Bán buôn rau, quả N
122 46324 Bán buôn cà phê N
123 46325 Bán buôn chè N
124 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
125 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
126 4633 Bán buôn đồ uống N
127 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
128 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
129 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
130 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
131 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
132 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
133 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
134 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
135 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
136 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
137 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
138 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
139 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
140 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
141 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
142 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
143 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
144 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
145 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
146 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
147 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
148 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
149 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
150 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
151 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
152 46612 Bán buôn dầu thô N
153 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
154 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
155 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
156 46621 Bán buôn quặng kim loại N
157 46622 Bán buôn sắt, thép N
158 46623 Bán buôn kim loại khác N
159 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
160 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
162 46632 Bán buôn xi măng N
163 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
164 46634 Bán buôn kính xây dựng N
165 46635 Bán buôn sơn, vécni N
166 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
167 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
168 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
170 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
171 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
172 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
173 46694 Bán buôn cao su N
174 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
175 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
176 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
177 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 46900 Bán buôn tổng hợp N
179 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
200 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
201 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
202 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
203 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
204 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
205 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
206 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
207 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
208 49400 Vận tải đường ống N
209 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
210 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
211 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
212 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
213 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
214 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
215 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
216 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
217 53100 Bưu chính N
218 53200 Chuyển phát N
219 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55101 Khách sạn N
221 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
224 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
225 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
226 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
227 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
228 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400496382

428 Ông ích Khiêm - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600883465

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

145/22/135, đường Phạm Văn Thuận - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100814041-010

79 Quang Trung - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600883578

Người đại diện: Nguyễn Quang

54 Tổ 4A KP 3 , Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400496960

Người đại diện: Trần Thị Dạ Sương

đội 6, thôn Phong Bắc , Xã Hoà Thọ - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600883553

Người đại diện: Nguyễn Văn Tòng

Số 41, lô B, Khu nhà ở Ngã Ba Thành, đường Nguyễn Văn Nghĩa - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400496953

Người đại diện: Nguyễn Đình Tâm

63 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600886314

Người đại diện: Roman Juerg Kolbe

Đường số 3, Khu Công nghiệp Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết