Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Lê Trần

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Lê Trần do Lê Thị Thu Phương thành lập vào ngày 02/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Lê Trần.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Lê Trần mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Tran Investment Business Company Limeted

Địa chỉ: Số nhà 39 đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108004786

Người ĐDPL: Lê Thị Thu Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 02/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108004786

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Lê Trần

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Y
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 5590 Cơ sở lưu trú khác N
52 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
53 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
54 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
57 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
58 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
59 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
60 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
61 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
62 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
63 58110 Xuất bản sách N
64 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
65 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
66 58190 Hoạt động xuất bản khác N
67 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401541013

Người đại diện: Vũ Thị Kim Dung

37 Đỗ Quang - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801130332

Người đại diện: Lê Đình Sơn

Xóm 8 - Xã Tân Ninh - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201230074

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 1/180 đường Phương Lưu 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-080

Phòng khám Bình Tịnh - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541422

Tầng 13, Trung tâm Hành chính TP Đà Nẵng, 24 Trần Phú - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801130357

Người đại diện: Trịnh Văn Tư

Thôn Nam Trường -Xã Trường Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201230081

Người đại diện: Nguyễn Thị Lợi

Tổ 18 khu 4 (tại nhà bà Vũ Thị Hương Ngân) - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-078

03 Quốc Lộ 62, Thị trấn Mộc Hóa - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801130300

Người đại diện: Lê Duy Trinh

TK Vinh Sơn - Thị trấn Hoằng Hóa - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết