Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Trung Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Trung Dũng do Đoàn Thị Toan thành lập vào ngày 04/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Trung Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Trung Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trung Dung Import Export And Trading Company Limitted

Địa chỉ: Số 24 ngõ 155 ngách 74/1 đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108008879

Người ĐDPL: Đoàn Thị Toan

Ngày bắt đầu HĐ: 04/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108008879

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Trung Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
24 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
41 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
43 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
44 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 4541 Bán mô tô, xe máy N
49 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
50 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
51 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
52 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
53 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
54 46101 Đại lý N
55 46102 Môi giới N
56 46103 Đấu giá N
57 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
58 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
59 46202 Bán buôn hoa và cây N
60 46203 Bán buôn động vật sống N
61 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
63 46310 Bán buôn gạo N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 46322 Bán buôn thủy sản N
67 46323 Bán buôn rau, quả N
68 46324 Bán buôn cà phê N
69 46325 Bán buôn chè N
70 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
71 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
72 4633 Bán buôn đồ uống Y
73 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
74 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
75 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 46411 Bán buôn vải N
78 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
79 46413 Bán buôn hàng may mặc N
80 46414 Bán buôn giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
95 46621 Bán buôn quặng kim loại N
96 46622 Bán buôn sắt, thép N
97 46623 Bán buôn kim loại khác N
98 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
109 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
110 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
111 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
112 46694 Bán buôn cao su N
113 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
114 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
115 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
116 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
121 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
172 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
173 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
174 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
175 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
176 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
177 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
178 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
179 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
180 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
181 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
182 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
183 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
184 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
185 49400 Vận tải đường ống N
186 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
187 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
188 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
189 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
190 53100 Bưu chính N
191 53200 Chuyển phát N
192 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55101 Khách sạn N
194 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
195 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
197 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
198 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
199 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
200 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
201 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
202 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
203 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
204 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
205 58110 Xuất bản sách N
206 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
207 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
208 58190 Hoạt động xuất bản khác N
209 58200 Xuất bản phần mềm N
210 7710 Cho thuê xe có động cơ N
211 77101 Cho thuê ôtô N
212 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
213 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
214 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
215 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603054610

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

Số 601A, Tổ 15B, KP 1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700396740

Người đại diện: Phạm Hồng Điệp

Tổ 47, Khu 12 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311909824-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Trang

124 Nguyễn Chí Thanh - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201229343

Người đại diện: Nguyễn Nam Long

Số 686 đường Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-004

Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603054603

Người đại diện: Trần Thị Thảo Sương

Tổ 1, ấp Vàm - Xã Thiện Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700397039

Người đại diện: Trần Thị Kiều

Ki ốt tỉnh Đoàn, đường Hạ Long - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540845

Người đại diện: Trần Thị Sen

22 Nguyễn Huy Tự - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-005

Thị trấn Cần Đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết