Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Đại Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Đại Quang do Lê Vinh thành lập vào ngày 04/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Đại Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Đại Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Quang Technical Company Limited

Địa chỉ: Số 17 Ngõ 135 Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108009015

Người ĐDPL: Lê Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108009015

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Đại Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
68 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
69 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
70 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
71 10611 Xay xát N
72 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
74 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
75 10720 Sản xuất đường N
76 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
77 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
78 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
79 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
80 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
82 11020 Sản xuất rượu vang N
83 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
84 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
85 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
86 16102 Bảo quản gỗ N
87 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
88 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
89 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
90 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
91 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
92 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
93 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
94 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
95 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
96 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
97 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
98 18110 In ấn N
99 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
100 18200 Sao chép bản ghi các loại N
101 19100 Sản xuất than cốc N
102 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
103 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
104 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
105 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
106 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
107 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
108 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
109 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
110 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
111 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
112 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
113 23941 Sản xuất xi măng N
114 23942 Sản xuất vôi N
115 23943 Sản xuất thạch cao N
116 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
117 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
118 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
119 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
120 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
121 24310 Đúc sắt thép N
122 24320 Đúc kim loại màu N
123 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại Y
124 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
125 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
126 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
127 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
128 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
129 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
130 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
131 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
132 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
133 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
134 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
135 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
136 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
137 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
138 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
139 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
140 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
141 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
142 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
143 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
144 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
145 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
146 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
147 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
148 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
149 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
150 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
151 28230 Sản xuất máy luyện kim N
152 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
153 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
154 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
155 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
156 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
157 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
158 29100 Sản xuất xe có động cơ N
159 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
160 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
161 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
162 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
163 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
164 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
165 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
166 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
167 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
168 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
169 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
170 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
171 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
172 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
173 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
174 32200 Sản xuất nhạc cụ N
175 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
176 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
177 3812 Thu gom rác thải độc hại N
178 38121 Thu gom rác thải y tế N
179 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
180 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
181 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
182 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
183 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
184 3830 Tái chế phế liệu N
185 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
186 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
187 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
188 41000 Xây dựng nhà các loại N
189 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
190 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
191 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
192 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
193 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
194 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
195 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
196 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
197 4541 Bán mô tô, xe máy N
198 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
199 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
200 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
201 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
202 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
203 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
204 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
205 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
206 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
207 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
208 46202 Bán buôn hoa và cây N
209 46203 Bán buôn động vật sống N
210 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
211 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
212 46310 Bán buôn gạo N
213 4632 Bán buôn thực phẩm N
214 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
215 46322 Bán buôn thủy sản N
216 46323 Bán buôn rau, quả N
217 46324 Bán buôn cà phê N
218 46325 Bán buôn chè N
219 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
220 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
221 4633 Bán buôn đồ uống N
222 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
223 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
224 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
225 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
226 46411 Bán buôn vải N
227 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
228 46413 Bán buôn hàng may mặc N
229 46414 Bán buôn giày dép N
230 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
231 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
232 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
233 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
234 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
235 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
236 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
237 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
238 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
239 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
240 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
241 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
242 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
243 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
244 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
245 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
246 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
247 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
248 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
249 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
250 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
251 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
252 46632 Bán buôn xi măng N
253 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
254 46634 Bán buôn kính xây dựng N
255 46635 Bán buôn sơn, vécni N
256 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
257 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
258 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
259 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
260 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
261 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
262 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
263 46694 Bán buôn cao su N
264 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
265 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
266 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
267 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
268 46900 Bán buôn tổng hợp N
269 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
270 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
271 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
272 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
273 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
320 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
321 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
322 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
323 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
324 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
325 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
326 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
327 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
328 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
329 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
330 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
331 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
332 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
333 49400 Vận tải đường ống N
334 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
335 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
336 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
337 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
338 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
339 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
340 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
341 5224 Bốc xếp hàng hóa N
342 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
343 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
344 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
345 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
346 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
347 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
348 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
349 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
350 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
351 53100 Bưu chính N
352 53200 Chuyển phát N
353 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
354 55101 Khách sạn N
355 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
356 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
357 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
358 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
359 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
360 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
361 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
362 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
363 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
364 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
365 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
366 58110 Xuất bản sách N
367 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
368 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
369 58190 Hoạt động xuất bản khác N
370 58200 Xuất bản phần mềm N
371 7710 Cho thuê xe có động cơ N
372 77101 Cho thuê ôtô N
373 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
374 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
375 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
376 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
377 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
378 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
379 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
380 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
381 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
382 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
383 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
384 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
385 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
386 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
387 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
388 79110 Đại lý du lịch N
389 79120 Điều hành tua du lịch N
390 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
391 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
392 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
393 80300 Dịch vụ điều tra N
394 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
395 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
396 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
397 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
398 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304846901

Người đại diện: Lê Hữu Hậu

Lô F4 + F5 + F23 Đường số 6 Khu Tiểu Thủ Khu công nghiệp Lê - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304022703

Người đại diện: RIMBA BANGUN MULIA HANDOJO

105 Nguyễn Lâm - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312230055

Người đại diện: Nguyễn Minh Đức

224 đường TA32 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105871212

Người đại diện: Nguyễn Quang Hưng

Số 63 đường Lê Văn Lương, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313230273

Người đại diện: Đặng Minh Thường

91 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304848553

Người đại diện: Nguyễn Thế Phương Mai

10 Đường 11 Khu dân cư Him Lam 6A - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304027116

Người đại diện: Uông Đình Tuấn

279-281 Nhật Tảo Phường 08 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312229444

Người đại diện: Đỗ Thị Minh Huệ

C128 Khu dân cư Thới An, đường Lê Thị Riêng - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105872093

Người đại diện: Phạm Thị Huyền

Số nhà 39/3 ngõ 83 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313230918

Người đại diện: Trịnh Phan Liêm

Lầu 4, tòa nhà Indochina Park Tower, Số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304850986

Người đại diện: Phùng Hữu Tài

10/9A Đoàn Nguyễn Tuân ấp 2 Xã Tân Quý Tây - Xã Tân Quý Tây - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304027194

Người đại diện: Nguyễn Văn Hữu

Số 55 Cửu Long - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết