Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Việt Long Phú Nghĩa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Việt Long Phú Nghĩa do Hoàng Văn Khỏe thành lập vào ngày 09/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Việt Long Phú Nghĩa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Việt Long Phú Nghĩa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Long Phu Nghia Trading Service Company Limited

Địa chỉ: Thôn Nghĩa Hảo, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108014375

Người ĐDPL: Hoàng Văn Khỏe

Ngày bắt đầu HĐ: 09/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108014375

Lĩnh vực: Chế biến và bảo quản rau quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Việt Long Phú Nghĩa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
21 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
22 1030 Chế biến và bảo quản rau quả Y
23 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
24 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
25 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
26 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
27 46202 Bán buôn hoa và cây N
28 46203 Bán buôn động vật sống N
29 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
31 46310 Bán buôn gạo N
32 4632 Bán buôn thực phẩm N
33 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 46322 Bán buôn thủy sản N
35 46323 Bán buôn rau, quả N
36 46324 Bán buôn cà phê N
37 46325 Bán buôn chè N
38 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
39 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
51 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
63 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
64 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
65 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
66 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
67 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
68 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
69 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
70 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
71 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
72 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
73 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
74 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
75 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
76 49400 Vận tải đường ống N
77 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
78 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
79 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
80 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
81 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
82 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
83 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
86 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
87 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
88 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
89 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
90 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
91 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
92 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 75000 Hoạt động thú y N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 77101 Cho thuê ôtô N
96 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
97 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
98 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
99 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901046028

Minh Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500644600

Người đại diện: Nguyễn Kim Đức

Số 378/1/34 Trương Công Định - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603148763

Người đại diện: Liềng A Thủy

H11, KP 4 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702267659

A1-02, đường NC, phố thương mại - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800649765

Người đại diện: Tô Công Thành

299, đường 30/4 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901046003

Thị Trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500644689

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuận

Số 243 đường 27/4, khu phố Thạnh Sơn - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603148837

Người đại diện: Huỳnh Quang Tuyên

Số 192, đường 21/4, ấp Cẩm Tân - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702267105

Người đại diện: Trần Thúy Hằng

Số 46, Lô C3, Làng chuyên gia Rubyland - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800649758

Người đại diện: Phạm Minh Quang

100A Tầm Vu - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901045909

Xã Châu Đỉnh, Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500644671

ấp Phước Thới - Phước Long Thọ - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết