Công Ty Cổ Phần Giống Nông Nghiệp An Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giống Nông Nghiệp An Phát do Phạm Quang Hưng thành lập vào ngày 06/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giống Nông Nghiệp An Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giống Nông Nghiệp An Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Phat Agricultural Seeds Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2, ngõ 96, đường Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108014985

Người ĐDPL: Phạm Quang Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108014985

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giống Nông Nghiệp An Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
75 10611 Xay xát N
76 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
77 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
78 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
79 10720 Sản xuất đường N
80 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
81 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
82 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
83 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
84 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
86 11020 Sản xuất rượu vang N
87 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4633 Bán buôn đồ uống N
108 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
109 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
110 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
111 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
112 46411 Bán buôn vải N
113 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
114 46413 Bán buôn hàng may mặc N
115 46414 Bán buôn giày dép N
116 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
117 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
118 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
119 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
120 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
121 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
122 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
123 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
124 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
125 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
131 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
132 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
133 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
134 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
135 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
136 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
137 46621 Bán buôn quặng kim loại N
138 46622 Bán buôn sắt, thép N
139 46623 Bán buôn kim loại khác N
140 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
141 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
143 46632 Bán buôn xi măng N
144 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
145 46634 Bán buôn kính xây dựng N
146 46635 Bán buôn sơn, vécni N
147 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
148 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
149 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
151 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
152 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
153 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
154 46694 Bán buôn cao su N
155 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
156 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
157 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
158 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
159 46900 Bán buôn tổng hợp N
160 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
163 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Y
207 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
220 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
221 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
222 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
223 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
224 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
225 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
226 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
227 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
228 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
229 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
230 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
231 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
232 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
233 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
234 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
235 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
236 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
237 49200 Vận tải bằng xe buýt N
238 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
239 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
240 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
241 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
242 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
243 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
244 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
245 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
246 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
247 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
248 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
249 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
250 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
251 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
252 49400 Vận tải đường ống N
253 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
254 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
255 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
256 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
257 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
258 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
259 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
260 5224 Bốc xếp hàng hóa N
261 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
262 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
263 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
264 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
265 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
266 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
267 55101 Khách sạn N
268 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
271 5590 Cơ sở lưu trú khác N
272 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
273 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
274 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
275 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
276 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
277 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
278 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
279 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
280 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
281 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
282 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
283 58110 Xuất bản sách N
284 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
285 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
286 58190 Hoạt động xuất bản khác N
287 58200 Xuất bản phần mềm N
288 7710 Cho thuê xe có động cơ N
289 77101 Cho thuê ôtô N
290 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
291 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
292 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
293 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
294 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
295 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
296 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
297 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
298 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
299 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
300 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
301 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701699307

Người đại diện: Lê Văn Tòng

Thửa đất số 78, Lô LK 01, Khu đô thị Tây Ka Long - Phường Ka Long - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001321530

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hòe

Số nhà 392, Đường Hà Huy Tập - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000929949

Người đại diện: Hoàng Anh Hùng

56 Trần Kiên, Thị Trấn Quảng Phú - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000165622

Người đại diện: Trần Văn Đáng

Số 105, khóm 5 - Thị trấn Đầm Dơi - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200718167

Người đại diện: Lê Thanh Hải

Số 191A Nguyễn Thị Thập - Xã Trung An - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701699353

Người đại diện: Hoàng Văn Hải

Số 427 đường An Tiêm - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900624730

Người đại diện: Phạm Thị Thu Trang

Số nhà 41, đường Nguyễn Văn Huyên - Phường An Tảo - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000930084

Thôn 6 - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001321548

Người đại diện: Lê Xuân Huế

Xóm Lương Trung - Xã ích Hậu - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000518003

Người đại diện: Võ Văn Thạch

ấp Rạch Lăng, xã Lợi An - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200718311

ấp Tân Phú, xã Phú Thạnh - Huyện Tân Phú Đông - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701699385

Người đại diện: Nguyễn Anh Thái

Tổ 9, Khu 9B - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết