Công Ty Cổ Phần Agrotech Humate Vietnam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Agrotech Humate Vietnam do Nguyễn Thái Sơn thành lập vào ngày 09/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Agrotech Humate Vietnam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Agrotech Humate Vietnam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Agrotech Humate Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 157b, Tổ 30, Phố Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108016118

Người ĐDPL: Nguyễn Thái Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 09/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108016118

Lĩnh vực: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Agrotech Humate Vietnam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08101 Khai thác đá N
12 08102 Khai thác cát, sỏi N
13 08103 Khai thác đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
21 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
22 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
23 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
24 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
25 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
27 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
28 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
29 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
30 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
31 42200 Xây dựng công trình công ích N
32 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
33 43110 Phá dỡ N
34 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
35 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
44 46202 Bán buôn hoa và cây N
45 46203 Bán buôn động vật sống N
46 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 46322 Bán buôn thủy sản N
52 46323 Bán buôn rau, quả N
53 46324 Bán buôn cà phê N
54 46325 Bán buôn chè N
55 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
56 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
78 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
79 46612 Bán buôn dầu thô N
80 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
81 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
82 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
83 46621 Bán buôn quặng kim loại N
84 46622 Bán buôn sắt, thép N
85 46623 Bán buôn kim loại khác N
86 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
89 46632 Bán buôn xi măng N
90 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
91 46634 Bán buôn kính xây dựng N
92 46635 Bán buôn sơn, vécni N
93 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
94 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
95 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
109 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
131 71101 Hoạt động kiến trúc N
132 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
133 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
134 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
135 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
136 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
137 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
138 73100 Quảng cáo N
139 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
140 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
141 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77101 Cho thuê ôtô N
144 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
145 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
146 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
147 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302441272

484B Lê Quang Định Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307678116

Người đại diện: Trịnh Thuỳ Trang

162/8 Bùi Thị Xuân - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304714817

Người đại diện: Vương Quỳnh

14/5/4 Văn Chung - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302441000

Người đại diện: Bùi Bạch Yến

125 Phan Văn Trị Phường 14 - Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307677987

Người đại diện: Trần Văn Kha

Lầu 7, 555 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304716638

Người đại diện: Đặng Thị Trúc Mai

261 Tân Hải Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302441642

217/B3 Xô Viết Nghệ Tĩnh Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101105778-001

Người đại diện: Đặng Nguyễn Ngữ

Tòa nhà IBC ,Phòng 11, Số 1A Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303614760-006

Người đại diện: Thái Phi Điệp

107 Trần Quốc Hoàn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302441586

Người đại diện: Lê Cao Việt

14/E12 Ngô Tất Tố Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306231981-001

Người đại diện: Lê Quang Minh

102 Mạc Thị Bưởi Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304716719

Người đại diện: Phạm Duy Hưng

634C Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết