Công Ty TNHH Vương Gia Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vương Gia Hà Nội do Hà Ngọc Điệp thành lập vào ngày 10/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vương Gia Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vương Gia Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vuong Gia Ha Noi Company Limited

Địa chỉ: Số 11 Lô 2, Tiểu khu đô thị Nam La Khê, đường Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108017697

Người ĐDPL: Hà Ngọc Điệp

Ngày bắt đầu HĐ: 10/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108017697

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vương Gia Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
26 07221 Khai thác quặng bôxít N
27 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
28 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
40 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
41 16102 Bảo quản gỗ N
42 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
43 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
44 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
47 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
48 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
49 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
50 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
51 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
52 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
53 18110 In ấn N
54 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
55 18200 Sao chép bản ghi các loại N
56 19100 Sản xuất than cốc N
57 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
58 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
59 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
60 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
61 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
62 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
63 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
64 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
65 32200 Sản xuất nhạc cụ N
66 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
67 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
68 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
69 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
70 35302 Sản xuất nước đá N
71 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
72 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
73 37001 Thoát nước N
74 37002 Xử lý nước thải N
75 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
76 3812 Thu gom rác thải độc hại N
77 38121 Thu gom rác thải y tế N
78 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
79 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
80 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
81 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
82 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
83 3830 Tái chế phế liệu N
84 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
85 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
86 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
87 41000 Xây dựng nhà các loại N
88 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
89 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
90 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
91 42200 Xây dựng công trình công ích N
92 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
93 43110 Phá dỡ N
94 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
95 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
96 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
98 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
99 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
100 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
101 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
102 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
103 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
105 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
107 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
109 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
110 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
114 4541 Bán mô tô, xe máy N
115 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
116 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
117 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
118 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
119 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
124 46101 Đại lý N
125 46102 Môi giới N
126 46103 Đấu giá N
127 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
128 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
129 46202 Bán buôn hoa và cây N
130 46203 Bán buôn động vật sống N
131 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
132 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
133 46310 Bán buôn gạo N
134 4632 Bán buôn thực phẩm N
135 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
136 46322 Bán buôn thủy sản N
137 46323 Bán buôn rau, quả N
138 46324 Bán buôn cà phê N
139 46325 Bán buôn chè N
140 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
141 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
142 4633 Bán buôn đồ uống N
143 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
144 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
145 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
146 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
147 46411 Bán buôn vải N
148 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
149 46413 Bán buôn hàng may mặc N
150 46414 Bán buôn giày dép N
151 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
152 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
153 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
154 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
155 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
156 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
157 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
158 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
159 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
160 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
161 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
162 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
163 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
164 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
165 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
166 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
167 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
168 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
169 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
170 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
171 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
172 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
173 46612 Bán buôn dầu thô N
174 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
175 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
176 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
177 46621 Bán buôn quặng kim loại N
178 46622 Bán buôn sắt, thép N
179 46623 Bán buôn kim loại khác N
180 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
181 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
182 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
183 46632 Bán buôn xi măng N
184 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
185 46634 Bán buôn kính xây dựng N
186 46635 Bán buôn sơn, vécni N
187 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
188 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
189 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
190 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
191 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
192 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
193 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
194 46694 Bán buôn cao su N
195 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
196 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
197 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
198 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
199 46900 Bán buôn tổng hợp N
200 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
201 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
202 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
203 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
260 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
261 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
262 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
263 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
264 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
265 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
266 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
267 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
268 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
269 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
270 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
271 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
272 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
273 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
274 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
275 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
276 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
277 49200 Vận tải bằng xe buýt N
278 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
279 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
280 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
281 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
282 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
283 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
284 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
285 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
286 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
287 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
288 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
289 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
290 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
291 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
292 49400 Vận tải đường ống N
293 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
294 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
295 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
296 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
297 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
298 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
299 51100 Vận tải hành khách hàng không N
300 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
301 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
302 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
303 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
304 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
305 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
306 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
307 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
308 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
309 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
310 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
311 5224 Bốc xếp hàng hóa N
312 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
313 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
314 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
315 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
316 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
317 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
318 55101 Khách sạn N
319 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
321 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
322 5590 Cơ sở lưu trú khác N
323 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
324 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
325 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
326 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
327 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
328 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
329 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
330 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
331 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
332 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
333 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
334 58110 Xuất bản sách N
335 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
336 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
337 58190 Hoạt động xuất bản khác N
338 58200 Xuất bản phần mềm N
339 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
340 71101 Hoạt động kiến trúc N
341 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
342 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
343 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
344 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
345 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
346 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
347 73100 Quảng cáo N
348 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
349 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
350 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
351 7710 Cho thuê xe có động cơ N
352 77101 Cho thuê ôtô N
353 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
354 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
355 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
356 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
357 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
358 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
359 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
360 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
361 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
362 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
363 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
364 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
365 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
366 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
367 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
368 79110 Đại lý du lịch N
369 79120 Điều hành tua du lịch N
370 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
371 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
372 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
373 80300 Dịch vụ điều tra N
374 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
375 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
376 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
377 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
378 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
379 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
380 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
381 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
382 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
383 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
384 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
385 82920 Dịch vụ đóng gói N
386 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
387 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
388 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
389 85322 Dạy nghề N
390 85410 Đào tạo cao đẳng N
391 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
392 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
393 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
394 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
395 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3900408950

Người đại diện: Nguyễn Đức Trí

24/5 đường Điện Biên Phủ, ấp Ninh Phước, xã Ninh Thạnh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311503750-003

Người đại diện: Đặng Hồi Xuân

59/17/22 Hoàng Diệu - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800882952

Người đại diện: Thiều Văn Đông

Số 126 Phú Thuận - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306030964-001

Người đại diện: Nguyễn Đức Hoàng

Số 60 An Dương Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900264974

7/1/9 Lê Lợi nối dài - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300331514

Người đại diện: Hà Nhơn Huynh

58 Thị Trấn Sông Vệ - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900385277-002

Người đại diện: Đặng Hồng Đào

ấp Lộc Trác, xã Gia Lộc - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201585652

Người đại diện: Phan Chung Thời

Đường Trần Bình Trọng, Tổ dân phố Lộc Hải - Phường Cam Lộc - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800881596-001

Thôn 12 - Xã Đạm Bri - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100747459

Người đại diện: Nguyễn Xuân Đăng

Quảng Nghiệp - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500313811-006

Xã Ia Mơ nông - Huyện Chư Păh - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300331507

Người đại diện: Đặng Thị Bích Tuyên

18 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết