Công Ty Cổ Phần Fomex Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Fomex Việt Nam do Lại Xuân Huấn thành lập vào ngày 10/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Fomex Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Fomex Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fomex Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô L1-2 thuộc Dự án nhà ở để bán, Tổ 13,, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108017898

Người ĐDPL: Lại Xuân Huấn

Ngày bắt đầu HĐ: 10/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108017898

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Fomex Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
14 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
15 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
16 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
17 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
18 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
19 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
20 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
21 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
22 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
23 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
24 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
25 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
26 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
27 49400 Vận tải đường ống N
28 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
29 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
30 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
31 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
32 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
33 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
34 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
35 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
36 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
37 51100 Vận tải hành khách hàng không N
38 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
39 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
40 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
41 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
42 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
43 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
44 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
45 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
46 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
47 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
48 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
49 5224 Bốc xếp hàng hóa N
50 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
51 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
52 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
53 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
54 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
55 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
56 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
57 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
58 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
59 53100 Bưu chính N
60 53200 Chuyển phát N
61 7710 Cho thuê xe có động cơ N
62 77101 Cho thuê ôtô N
63 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
64 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
65 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
66 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400574376

425 Phan Châu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601046050

Người đại diện: Nguyễn Trần Hiếu

H22 đường Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất. - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700952634

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Toàn

Số 7, Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần 1 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200800148

Người đại diện: Vũ Thành Công

Số 1 Đường Cát đá - Phường Lãm hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700377127-001

Người đại diện: CHRISTOPHE GUILLAUME

ấp 8, xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700952225

Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh

Số 207/2A, Khu phố Chiêu Liêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400574464

Lô 119 - 120 đường 10,5m KDC Tây Nam Hoà Cường - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200800282

Người đại diện: Nguyễn Văn Chính

Tổ 19, Tiểu khu 4 - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700952641

Người đại diện: Nguyễn Thắng Đủng

ấp 30/4, xã An Linh - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601046621

Người đại diện: Cao Ngọc Đức

VPGD: KP8 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết