Công Ty TNHH Thương Mại Và Kinh Doanh Dịch Vụ Pax.vtn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Kinh Doanh Dịch Vụ Pax.vtn do Nguyễn Thị Toàn thành lập vào ngày 12/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Kinh Doanh Dịch Vụ Pax.vtn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Kinh Doanh Dịch Vụ Pax.vtn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Pax.vtn Trade And Business Services Co., Ltd

Địa chỉ: Phòng 707B, Tầng 7 Tòa nhà Thời báo kinh tế Việt Nam, số 98 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108018718

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 12/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108018718

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Kinh Doanh Dịch Vụ Pax.vtn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
14 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
15 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
16 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
17 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
18 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
19 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
20 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
21 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
22 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
23 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
24 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
25 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
26 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
27 49400 Vận tải đường ống N
28 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
29 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
30 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
31 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
32 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
33 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
34 51100 Vận tải hành khách hàng không N
35 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
36 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
37 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
38 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
39 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
40 5224 Bốc xếp hàng hóa N
41 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
42 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
43 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
44 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
45 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
46 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
47 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
48 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
49 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
50 53100 Bưu chính N
51 53200 Chuyển phát N
52 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
53 71101 Hoạt động kiến trúc N
54 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
55 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
56 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
57 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
58 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
59 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
60 73100 Quảng cáo N
61 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
62 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
63 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200848848

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Mai

Số 27 ngõ 169, cụm 1, Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701485238

Người đại diện: Phạm Văn An

Số 8/24, khu phố Bình Đường 1 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601770552

Khu 10 TT Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400408435

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

31- Hải Phòng - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100869003-002

Người đại diện: Nguyễn Trùng Dương

Lô CC 1, khu nhà Anh Dũng 5 - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701487147

Người đại diện: Hà Văn An

32/10 ấp Đông -Vĩnh Phú - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601770520

Thị Trấn Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200849055

Người đại diện: Đào Văn Tần

Khu Hoàng Xá - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400637957

44 Nguyễn Du - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết