Công Ty Cổ Phần Vườn Thông Thái

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vườn Thông Thái do Trần Phúc Quỳnh thành lập vào ngày 10/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vườn Thông Thái.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vườn Thông Thái mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Smart Garden Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 26 đường Nguyễn Khả Trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108019091

Người ĐDPL: Trần Phúc Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 10/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108019091

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vườn Thông Thái

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
48 46101 Đại lý N
49 46102 Môi giới N
50 46103 Đấu giá N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
53 46202 Bán buôn hoa và cây N
54 46203 Bán buôn động vật sống N
55 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4632 Bán buôn thực phẩm N
59 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 46322 Bán buôn thủy sản N
61 46323 Bán buôn rau, quả N
62 46324 Bán buôn cà phê N
63 46325 Bán buôn chè N
64 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
65 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
68 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
69 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
70 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
71 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
72 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
73 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
74 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
75 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
76 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
77 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801262906

Người đại diện: Nguyễn Văn Thăng

Thôn Như Lâm, Xã Phượng Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301050359

Người đại diện: Lê Thị Minh Hằng

Số 175/3 Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 1, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101886932

Người đại diện: Nguyễn Ngô Thị Thanh Vân

344 Ấp Bình Thủy, Xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402093503

Người đại diện: Lê Thanh Phương

Số 24C, chợ Nàng Hai, khóm Tân Hòa, Phường An Hòa, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601160417

Người đại diện: Đoàn Anh Đức

Số 1 Hoàng Sâm Khu đô Thị Thống Nhất, Phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402083775

Người đại diện: Phạm Thị Mỹ Dung

K626/22B Trưng Nữ Vương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801263145

Người đại diện: Bùi Thị Yến

Thôn Ngọc Cục, Xã Thúc Kháng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301050366

Người đại diện: Nguyễn Thúy Phượng

Số 114, tổ NDTQ số 18, ấp Phú Thuận, Xã Thuận Điền, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402093623

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

Ấp Thượng, Xã Thường Thới Tiền, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101886890

Người đại diện: Ngô Thị Huệ

Lô R1A đường số 6 Khu công nghiệp Long Hậu, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601160174

Người đại diện: Nguyễn Thành Đại

Thôn An Lộc Hạ, Xã Yên Hồng, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402083824

Người đại diện: Đặng Ngọc Tưởng

55 Lê Sao , Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết