Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Chi Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Chi Anh do Đào Đình Đạt thành lập vào ngày 12/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Chi Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Chi Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chi Anh Constructional Investment And Commercial Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 38, Phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108019616

Người ĐDPL: Đào Đình Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 12/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108019616

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Chi Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
45 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
46 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
47 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
48 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
49 05200 Khai thác và thu gom than non N
50 06100 Khai thác dầu thô N
51 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
52 07100 Khai thác quặng sắt N
53 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
54 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
56 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
57 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
58 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
59 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
60 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
61 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
62 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
63 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
64 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
65 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
66 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
67 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
68 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
69 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
70 10611 Xay xát N
71 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
72 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
73 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
74 10720 Sản xuất đường N
75 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
76 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
77 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
78 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
79 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
81 11020 Sản xuất rượu vang N
82 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
83 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
84 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
85 16102 Bảo quản gỗ N
86 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
87 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
88 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
89 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
90 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
91 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
92 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
93 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
94 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
95 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
96 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
97 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
98 32200 Sản xuất nhạc cụ N
99 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
100 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
101 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
102 37001 Thoát nước N
103 37002 Xử lý nước thải N
104 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
105 3812 Thu gom rác thải độc hại N
106 38121 Thu gom rác thải y tế N
107 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
108 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
109 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
110 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
111 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
112 3830 Tái chế phế liệu N
113 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
114 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
115 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
116 41000 Xây dựng nhà các loại N
117 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
118 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
119 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
120 42200 Xây dựng công trình công ích N
121 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
122 43110 Phá dỡ N
123 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
124 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
125 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
126 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
127 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
128 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
129 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
130 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
131 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
132 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
134 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
136 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
138 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
139 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
141 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 4541 Bán mô tô, xe máy N
144 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
145 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
146 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
147 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
148 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
152 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
153 46101 Đại lý N
154 46102 Môi giới N
155 46103 Đấu giá N
156 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
157 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
158 46202 Bán buôn hoa và cây N
159 46203 Bán buôn động vật sống N
160 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
161 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
162 46310 Bán buôn gạo N
163 4632 Bán buôn thực phẩm N
164 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
165 46322 Bán buôn thủy sản N
166 46323 Bán buôn rau, quả N
167 46324 Bán buôn cà phê N
168 46325 Bán buôn chè N
169 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
170 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
171 4633 Bán buôn đồ uống Y
172 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
173 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
174 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
175 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
176 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
177 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
178 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
179 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
180 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
181 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
182 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
183 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
184 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
185 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
186 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
187 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
188 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
189 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
190 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
191 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
192 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
193 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
194 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
195 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
196 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
197 46612 Bán buôn dầu thô N
198 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
199 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
200 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
202 46632 Bán buôn xi măng N
203 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
204 46634 Bán buôn kính xây dựng N
205 46635 Bán buôn sơn, vécni N
206 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
207 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
208 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
209 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
210 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
211 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
259 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
260 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
261 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
262 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
263 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
264 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
265 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
266 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
267 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
268 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
269 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
270 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
271 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
272 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
273 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
274 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
275 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
276 49200 Vận tải bằng xe buýt N
277 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
278 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
279 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
280 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
281 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
282 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
283 49400 Vận tải đường ống N
284 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
285 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
286 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
287 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
288 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
289 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
290 51100 Vận tải hành khách hàng không N
291 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
292 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
293 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
294 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
295 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
296 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
297 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
298 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
299 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
300 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
301 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
302 5224 Bốc xếp hàng hóa N
303 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
304 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
305 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
306 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
307 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
308 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
309 55101 Khách sạn N
310 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
311 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
312 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
313 5590 Cơ sở lưu trú khác N
314 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
315 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
316 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
317 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
318 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
319 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
320 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
321 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
322 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
323 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
324 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
325 58110 Xuất bản sách N
326 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
327 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
328 58190 Hoạt động xuất bản khác N
329 58200 Xuất bản phần mềm N
330 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
331 71101 Hoạt động kiến trúc N
332 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
333 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
334 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
335 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
336 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
337 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
338 73100 Quảng cáo N
339 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
340 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
341 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
342 7710 Cho thuê xe có động cơ N
343 77101 Cho thuê ôtô N
344 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
345 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
346 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
347 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
348 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
349 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
350 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
351 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
352 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
353 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
354 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
355 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200811929

Người đại diện: Nguyến Văn Dũng

Thôn Đoàn kết - Xã Minh tân - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701014856

Người đại diện: Ngô Khắc Nam

2/25 Bình Đức 1-Bình Hoà - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400583395

Người đại diện: Nguyễn THị Xuân

71 Hàm Nghi - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601280318

Người đại diện: Trương Phúc Hậu

Số 104 đường Hưng Đạo Vương, Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200811911

Người đại diện: Phạm Quang Trung

Số 5 C74 Cử bình - Phường Trại chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601280300

ấp Đông Kim, Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701014302

Người đại diện: Nguyễn Nhật Hồng

919B D0L Bình Dương, tổ 2, KP 9, Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200811887

Người đại diện: Trần Trung Thắng

Số 140A Đường Lê Lai - Phường Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết