Công Ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Và Đào Tạo Gp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Và Đào Tạo Gp do Lê Văn Khiêm thành lập vào ngày 12/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Và Đào Tạo Gp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Và Đào Tạo Gp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gp Education Consultancy And Training Company Limited

Địa chỉ: Số 189, đường Cao Lỗ, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108020192

Người ĐDPL: Lê Văn Khiêm

Ngày bắt đầu HĐ: 12/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108020192

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Và Đào Tạo Gp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
13 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
14 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
15 42200 Xây dựng công trình công ích N
16 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
17 43110 Phá dỡ N
18 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
19 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
25 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
26 46202 Bán buôn hoa và cây N
27 46203 Bán buôn động vật sống N
28 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
30 46310 Bán buôn gạo N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
33 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
34 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 46411 Bán buôn vải N
37 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
38 46413 Bán buôn hàng may mặc N
39 46414 Bán buôn giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
83 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
84 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
85 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
86 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
87 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
88 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
89 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
90 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
91 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
92 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
93 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
96 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
97 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
98 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
99 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
100 49400 Vận tải đường ống N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
103 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
104 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
105 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
106 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
107 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
108 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
109 53100 Bưu chính N
110 53200 Chuyển phát N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55101 Khách sạn N
113 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
118 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
119 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
121 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
122 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
123 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
124 58110 Xuất bản sách N
125 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
126 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
127 58190 Hoạt động xuất bản khác N
128 58200 Xuất bản phần mềm N
129 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
130 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
131 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
132 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
133 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
134 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
135 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
136 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
137 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602315404

Khu Phước Hải - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305908974-005

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Uyên Thủy

06B Lô 2, KP Bình Hòa - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602316020

Người đại diện: Vũ Nguyễn Thế Anh

KP 7 TT Vĩnh An - Thị trấn Vĩnh An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701743489

Người đại diện: Phan Huỳnh Trúc Loan

ô 3 - 4, Đường Ngô Gia Tự, Tổ 95 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602315355

Khu Phước Hải - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701743584

Người đại diện: Trần Văn Đông

Tổ 9, ấp 3A - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602315436

Người đại diện: Vy Đức Hùng

ấp Thuận Hòa - Xã Sông Thao - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701743545

Người đại diện: Đinh Quang Vũ

Thửa đất số 1606, khu phố 3B - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết